- Từ điển Anh - Nhật
To be shut tight
v1
たてこめる [立て込める]
Xem thêm các từ khác
-
To be shut up
Mục lục 1 oK,v5r,vi 1.1 ふさがる [壅がる] 2 v5r,vi 2.1 ふさがる [塞がる] oK,v5r,vi ふさがる [壅がる] v5r,vi ふさがる [塞がる] -
To be shy
Mục lục 1 v5m 1.1 はにかむ [含羞む] 2 v1 2.1 てれる [照れる] v5m はにかむ [含羞む] v1 てれる [照れる] -
To be shy (of)
v5r こわがる [怖がる] こわがる [恐がる] -
To be shy of
v5r はずかしがる [恥ずかしがる] -
To be sick in bed
exp とこにつく [床に就く] -
To be sick of
exp いやけがさす [嫌気が差す] -
To be silent
v5r だまる [黙る] -
To be silly over
v1 たわける [戯ける] おどける [戯ける] -
To be similar
v1 にる [似る] -
To be similar to
vs-s るいする [類する] -
To be skillful
Mục lục 1 v1 1.1 さえる [冴える] 2 exp 2.1 みょうをえている [妙を得ている] v1 さえる [冴える] exp みょうをえている... -
To be slack
v1 だらける -
To be slightly crazy
exp きちがいじみている [気違い染みている] -
To be slow-footed
exp あしがおそい [足が遅い] -
To be slow in saying
v1 もうしおくれる [申し遅れる] -
To be sluggish
v5m よどむ [淀む] よどむ [澱む] -
To be sluggish (business)
v5m のびなやむ [伸び悩む] -
To be slushy
Mục lục 1 v5r 1.1 ぬかる [泥濘る] 2 v5m 2.1 ぬかるむ [泥濘む] v5r ぬかる [泥濘る] v5m ぬかるむ [泥濘む] -
To be smashed
Mục lục 1 v1,vi 1.1 われる [割れる] 2 v1 2.1 つぶれる [潰れる] v1,vi われる [割れる] v1 つぶれる [潰れる] -
To be smashed up
v5r くだけちる [砕け散る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.