- Từ điển Anh - Nhật
To be targeted (for)
exp
たいしょうになる [対象になる]
Xem thêm các từ khác
-
To be taught
v5r おそわる [教わる] -
To be taught English
exp えいごをおそわる [英語を教わる] -
To be tear-stained
v1 なきぬれる [泣き濡れる] -
To be temperate in
v1 ひかえる [控える] -
To be temperate in eating
exp たべものをひかえる [食べ物を控える] -
To be the first
v1 さきがける [先駆ける] -
To be the ruin of (a person)
n わざわいする [災いする] -
To be the same (thought, opinion, etc.)
exp きをいつにする [軌を一にする] -
To be the victim of a burst of anger
exp けんつくをくう [剣付くを食う] -
To be the work of
v5r かかる [係る] -
To be thick (with)
n こいなかである [濃い仲である] -
To be thickly clad
v1 きぶくれる [着膨れる] -
To be thirsty
Mục lục 1 exp 1.1 のどがかわく [喉が渇く] 2 vs-s 2.1 かっする [渇する] 3 v5k 3.1 かわく [渇く] exp のどがかわく [喉が渇く]... -
To be thorough
v5k ゆきとどく [行き届く] いきとどく [行き届く] -
To be thoroughly
n まんべんなく [万遍なく] -
To be thoroughly cooked
v5r にあがる [煮上がる] -
To be thoughtful
adj-pn こころある [心有る] -
To be tied down with money
exp かなしばりになっている [金縛りになっている] -
To be tied together
v5r つながる [繋がる] -
To be tightened
v5r ひきしまる [引き締る] ひきしまる [引き締まる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.