- Từ điển Anh - Nhật
To be unable to do
v1
しかねる [仕兼ねる]
Xem thêm các từ khác
-
To be unable to endure
Mục lục 1 v1 1.1 たえかねる [堪え兼ねる] 1.2 たえかねる [耐兼ねる] 1.3 たえかねる [堪えかねる] v1 たえかねる [堪え兼ねる]... -
To be unable to let pass unnoticed
v1 みかねる [見兼ねる] -
To be unable to move
v5m たちすくむ [立ち竦む] -
To be unable to put up with (something) any longer
v1 たまりかねる [堪り兼ねる] -
To be unable to put up with something anymore
exp かんにんぶくろのおがきれる [堪忍袋の緒が切れる] -
To be unable to win
n かたれぬ [勝たれぬ] -
To be unamused or bored
v1 しらける [白ける] -
To be uncommon
Mục lục 1 io,v1 1.1 なみはずれる [並外れる] 2 v1 2.1 なみはずれる [並み外れる] io,v1 なみはずれる [並外れる] v1 なみはずれる... -
To be uncooperative
v1 ひねくれる [拈くれる] ひねくれる [捻くれる] -
To be under a vow
exp ちかいをたてている [誓いを立てている] -
To be under control
exp したびになる [下火になる] -
To be under impression that
v5m おもいこむ [思い込む] -
To be understanding
v1 はなせる [話せる] -
To be understood
Mục lục 1 v5r 1.1 わかる [分かる] 2 io,v5r 2.1 わかる [分る] v5r わかる [分かる] io,v5r わかる [分る] -
To be unequal to the burden (job)
exp にがかつ [荷が勝つ] -
To be ungrateful
exp おんをわすれる [恩を忘れる] -
To be unreasonable
exp だだをこねる [駄駄を捏ねる] -
To be unruffled
v5s すます [澄ます] すます [清ます] -
To be unsettled
v5r ぐずる [愚図る] -
To be unsteady
v5k ぐらつく
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.