- Từ điển Anh - Nhật
To be urgent or pressing
v5r
さしせまる [差し迫る]
Xem thêm các từ khác
-
To be used to
Mục lục 1 v1 1.1 すいつける [吸い付ける] 1.2 すいつける [吸いつける] 2 n 2.1 やりつける [遣り付ける] 2.2 やりつける... -
To be used to a job
v1 しつける [仕付ける] -
To be used to calling (someone by a certain name)
n よびなれる [呼び慣れる] -
To be used to doing
v1 しなれる [仕馴れる] -
To be used to eating
v1 たべつける [食べ付ける] たべつける [食べつける] -
To be used up
v1 つきる [尽きる] -
To be useful
Mục lục 1 v1 1.1 つかえる [使える] 2 v5t 2.1 やくにたつ [役に立つ] 2.2 やくだつ [役立つ] v1 つかえる [使える] v5t やくにたつ... -
To be utterly amazed
v5r あきれかえる [呆れ反る] あきれかえる [呆れ返る] -
To be utterly disheartened
v5m しょげこむ [悄気込む] -
To be utterly spent or crushed
v1 おとろえはてる [衰え果てる] -
To be very busily occupied
v1 ぼうさつされる [忙殺される] -
To be very clear
v5r さえかえる [冴え返る] -
To be very drunk
v5r できあがる [出来上がる] -
To be very far apart from
Mục lục 1 v1 1.1 かけはなれる [掛け離れる] 1.2 かけはなれる [掛離れる] 1.3 かけはなれる [懸離れる] 1.4 かけはなれる... -
To be very glad
n こうじんである [幸甚である] -
To be very popular as a writer
n さっかとしてならす [作家として鳴らす] -
To be very sorry
v5r いたみいる [痛み入る] -
To be very surprised
exp めをまんまるにする [目を真ん円にする] -
To be vexed
v5u おもいわずらう [思い煩う] -
To be vulgar
v5r げすばる [下司ばる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.