- Từ điển Anh - Nhật
To become absorbed in
v5k
やみつく [病み付く]
Xem thêm các từ khác
-
To become accustomed to people
v1 ひとなれる [人馴れる] ひとなれる [人慣れる] -
To become acquainted
exp ねんごろになる [懇ろになる] -
To become acquinted with
v5r みしる [見知る] -
To become active
Mục lục 1 v5k 1.1 かっきづく [活気付く] 2 v5t 2.1 ひきたつ [引き立つ] v5k かっきづく [活気付く] v5t ひきたつ [引き立つ] -
To become aggressive
v5r いなおる [居直る] -
To become allied to
v5k,vi つく [付く] -
To become an expert
exp どうにいる [堂に入る] -
To become angry or sullen
v1 むくれる -
To become animated
v5k かっきづく [活気付く] -
To become apathetic
v1 しらける [白ける] -
To become arrogant
v5r のしあがる [伸し上がる] -
To become aware
v5k きがつく [気がつく] きがつく [気が付く] -
To become aware of
v5k きづく [気付く] きづく [気づく] -
To become bald fom the forehead
v5r はげあがる [禿上がる] はげあがる [はげ上がる] -
To become black
Mục lục 1 v5m 1.1 くろばむ [黒ばむ] 2 v5r 2.1 くろまる [黒まる] v5m くろばむ [黒ばむ] v5r くろまる [黒まる] -
To become blunt
v5r なまる [鈍る] にぶる [鈍る] -
To become blurred
Mục lục 1 v5r 1.1 かする [掠る] 2 v1 2.1 ぼやける v5r かする [掠る] v1 ぼやける -
To become bow-shaped
exp ゆみなりになる [弓形になる] -
To become bright with sunlight following a shower
v5r てりあがる [照り上がる] -
To become brilliant
v5g はなやぐ [華やぐ] はなやぐ [花やぐ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.