- Từ điển Anh - Nhật
To become emaciated
v1
やせおとろえる [痩せ衰える]
Xem thêm các từ khác
-
To become emotionally attached
v5k なつく [懐く] -
To become empty
Mục lục 1 v5k,vi 1.1 すく [空く] 1.2 あく [空く] 1.3 あく [明く] 1.4 あく [開く] v5k,vi すく [空く] あく [空く] あく [明く]... -
To become enthusiastic
exp ねつをあげる [熱を上げる] -
To become enthusiastic about
v5k ちょうしづく [調子付く] -
To become excited
Mục lục 1 v5k 1.1 いろめく [色めく] 2 v5t 2.1 いろめきたつ [色めき立つ] v5k いろめく [色めく] v5t いろめきたつ [色めき立つ] -
To become extinct
v1 たえる [絶える] しにたえる [死に絶える] -
To become familiar with
v5m なじむ [馴染む] なれしたしむ [慣れ親しむ] -
To become famous
Mục lục 1 exp 1.1 なをなす [名を成す] 1.2 ながあがる [名が挙がる] 2 v5t 2.1 よにたつ [世に立つ] 3 v1 3.1 よにでる [世に出る]... -
To become famous overnight
v1 すいせいのようにあらわれる [彗星のように現れる] -
To become fat
v5r ふとる [太る] ふとる [肥る] -
To become fine
v5m つむ [詰む] -
To become firm
v5r,vi かたまる [固まる] -
To become fluffy
v5t けばだつ [毛羽立つ] -
To become frayed
v1 ほつれる [解れる] -
To become frightened
v1 おびえる [脅える] おびえる [怯える] -
To become fully qualified
exp いちにんまえになる [一人前になる] -
To become grainy
v5t つぶだつ [粒立つ] -
To become greasy
v1 あぶらじみる [油染みる] あぶらじみる [脂染みる] -
To become grimy or dirty
n あかじみる [垢染みる] -
To become heightened in spirits
n げんきづく [元気付く]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.