- Từ điển Anh - Nhật
To become opened up
v1
ひらける [開ける]
Xem thêm các từ khác
-
To become overcast
v5r かきくもる [掻き曇る] -
To become pale
v1 あおざめる [青ざめる] -
To become perverse
exp へそをまげる -
To become popular
Mục lục 1 v1 1.1 うける [受ける] 1.2 うれる [熟れる] 2 v5s 2.1 うりだす [売り出す] 3 exp 3.1 さかんになる [盛んになる]... -
To become powerful
v5r はびこる [蔓延る] -
To become pregnant
Mục lục 1 exp 1.1 こどもをはらむ [子供を妊む] 2 v5r 2.1 みごもる [身籠る] 2.2 みごもる [妊る] 2.3 みごもる [孕る] 3... -
To become prosperous
v5r あがる [挙がる] -
To become public
v5t おもてだつ [表立つ] -
To become ready to eat (as a result of steaming)
v1 ふける [蒸ける] -
To become reconciled
exp まるくおさまる [丸く治まる] -
To become red
v5m あからむ [赤らむ] -
To become rich
Mục lục 1 exp 1.1 ざいさんがふえる [財産が殖える] 2 v5m 2.1 とむ [富む] exp ざいさんがふえる [財産が殖える] v5m とむ... -
To become rustic
v1 ひなびる [鄙びる] -
To become rusty
v1,vi さびる [錆びる] -
To become senile
Mục lục 1 v1 1.1 おいぼれる [老いぼれる] 1.2 おいぼれる [老い耄れる] 2 v5m 2.1 おいこむ [老い込む] v1 おいぼれる [老いぼれる]... -
To become serious
Mục lục 1 v5r 1.1 ひらきなおる [開き直る] 2 exp 2.1 むきになる v5r ひらきなおる [開き直る] exp むきになる -
To become settled
v5r さだまる [定まる] -
To become sharp
v5r とがる [尖る] -
To become sinewy
v5r すじばる [筋張る] -
To become sober
v5r しまる [締まる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.