- Từ điển Anh - Nhật
To become sodden
v1,uk
ふやける [潤ける]
Xem thêm các từ khác
-
To become sophisticated
Mục lục 1 v1 1.1 すれる [擦れる] 1.2 すれる [摩れる] 2 iK,v1 2.1 すれる [磨れる] v1 すれる [擦れる] すれる [摩れる] iK,v1... -
To become spring-like
v5k はるめく [春めく] -
To become stale
Mục lục 1 v1 1.1 ひからびる [乾枯らびる] 1.2 ひからびる [乾涸びる] 1.3 ひからびる [干からびる] 1.4 ひからびる [干涸びる]... -
To become stiff
Mục lục 1 v5r 1.1 ひきつる [引攣る] 1.2 かたくなる [固くなる] 1.3 つっぱる [突っ張る] v5r ひきつる [引攣る] かたくなる... -
To become still as death
v5r しずまりかえる [静まり返る] -
To become still greater
v5r いやまさる [弥増さる] -
To become sulky
v1,uk ふてくされる [不貞腐れる] ふてくされる [ふて腐れる] -
To become swollen
Mục lục 1 v1 1.1 はれる [腫れる] 2 v5m 2.1 むくむ [浮腫む] v1 はれる [腫れる] v5m むくむ [浮腫む] -
To become tame
Mục lục 1 v1 1.1 なれる [狎れる] 1.2 なれる [慣れる] 1.3 なれる [馴れる] v1 なれる [狎れる] なれる [慣れる] なれる... -
To become taut
v5r つっぱる [突っ張る] -
To become tense
v5r ひきしまる [引き締る] ひきしまる [引き締まる] -
To become tepid
v5m ぬるむ [温む] -
To become thin
Mục lục 1 v1 1.1 やせる [瘠せる] 1.2 やせる [痩る] 1.3 やせる [瘠る] 2 io,v1 2.1 やせる [痩せる] 3 v5g 3.1 うすらぐ [薄らぐ]... -
To become tipsy
exp よいがまわる [酔いが回る] -
To become transparent
v5m すむ [澄む] すむ [清む] -
To become unbound by
v1 ふっきれる [吹っ切れる] -
To become uncollectable (and remain unpaid)
v5k こげつく [焦げ付く] -
To become used to seeing
v1 みなれる [見馴れる] みなれる [見慣れる] -
To become used to the (ways of the) world
v1 よなれる [世馴れる] よなれる [世慣れる] -
To become verminous
exp むしがつく [虫が付く]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.