- Từ điển Anh - Nhật
To become wet
v5r
しめる [湿る]
Xem thêm các từ khác
-
To become wider
exp はばがでる [巾が出る] はばがでる [幅が出る] -
To become wintry
v5k ふゆめく [冬めく] -
To become worldly or sophisticated
v1 よなれる [世慣れる] よなれる [世馴れる] -
To befall
Mục lục 1 v5r 1.1 ふりかかる [降り懸かる] 1.2 ふりかかる [振り懸かる] 1.3 ふりかかる [降り掛かる] 2 v5b 2.1 およぶ... -
To befriend
Mục lục 1 v5m 1.1 したしむ [親しむ] 2 v5s 2.1 つくす [尽くす] v5m したしむ [親しむ] v5s つくす [尽くす] -
To beg
Mục lục 1 v5s 1.1 おがみたおす [拝み倒す] 2 v5m 2.1 たのむ [頼む] 2.2 おがむ [拝む] 3 v5u 3.1 ねがう [願う] v5s おがみたおす... -
To beg...in tears
v5k なきつく [泣き付く] -
To begin
Mục lục 1 v5r 1.1 とりかかる [取り掛かる] 2 v5s 2.1 うちだす [打ち出す] 3 v1,vt 3.1 はじめる [始める] 4 v1 4.1 しはじめる... -
To begin (start) writing
v5s かきおこす [書き起こす] -
To begin a new chapter
exp しょうをあらためる [章を改める] -
To begin a trip
v5t たびだつ [旅立つ] -
To begin listening
v5s ききだす [聞き出す] -
To begin rowing
v5s こぎだす [漕ぎ出す] -
To begin slipping or sliding
v5s すべりだす [滑り出す] -
To begin speaking
v1 いいかける [言い掛ける] -
To begin to
aux-v,v1 そめる [初める] かける [掛ける] -
To begin to act violently
v5s あばれだす [暴れ出す] -
To begin to appear
v1 ではじめる [出始める] -
To begin to bloom
v5s さきだす [咲き出す] -
To begin to blossom
v1 さきそめる [咲き初める]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.