- Từ điển Anh - Nhật
To begin to come in
v1
ではじめる [出始める]
Xem thêm các từ khác
-
To begin to cry
v5s なきだす [泣き出す] -
To begin to cut
Mục lục 1 v1 1.1 たちかける [裁ち掛ける] 2 v5r 2.1 きりかかる [切り掛かる] v1 たちかける [裁ち掛ける] v5r きりかかる... -
To begin to do
Mục lục 1 v5s 1.1 しだす [仕出す] 2 v1 2.1 しそめる [為初める] 2.2 しつける [仕付ける] v5s しだす [仕出す] v1 しそめる... -
To begin to eat or feed
v5k えづく [餌付く] -
To begin to explain
v5s ときいだす [説き出す] -
To begin to fall
v1 ふりはじめる [降り始める] -
To begin to keep bad company
exp むしがつく [虫が付く] -
To begin to know
v1 しりはじめる [知り始める] -
To begin to light (a cigarette)
v1 つけはじめる [つけ始める] -
To begin to love
v1 こいそめる [恋い初める] -
To begin to open
v1 ほころびる [綻びる] -
To begin to print
v5s すりだす [刷り出す] -
To begin to rain
v5s ふりだす [降り出す] -
To begin to ride
v5s のりだす [乗り出す] -
To begin to run
v5s はしりだす [走り出す] -
To begin to speak
v5s ときいだす [説き出す] -
To begin to squeeze
v5s もみだす [揉み出す] -
To begin to strike
v5s たたきだす [叩き出す] -
To begin to study
n べんきょうしだす [勉強し出す] べんきょうしはじめる [勉強し始める] -
To begin to talk
v5s きりだす [切り出す] きりいだす [切り出す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.