- Từ điển Anh - Nhật
To bite off
v5r
かみきる [噛み切る]
Xem thêm các từ khác
-
To bite through
v5r くいきる [食い切る] -
To bite to death
Mục lục 1 v5s 1.1 かみころす [噛殺す] 1.2 くいころす [食い殺す] 1.3 かみころす [噛み殺す] v5s かみころす [噛殺す]... -
To blacken
Mục lục 1 v5m 1.1 くろばむ [黒ばむ] 1.2 くろずむ [黒ずむ] 2 v5r 2.1 くろまる [黒まる] 3 exp 3.1 くろくする [黒くする]... -
To blame
v1 せめる [責める] とがめる [咎める] -
To blame (denounce) a person for his (her) negligence
exp ひとのたいまんをせめる [人の怠慢を責める] -
To blame another
v1 なすりつける [擦りつける] なすりつける [擦り付ける] -
To blame on
v1 はねかける [跳ね掛ける] -
To blame oneself
exp わがみをうらむ [我が身を恨む] -
To blaze
v5r もえさかる [燃え盛る] -
To blaze down on
Mục lục 1 v1 1.1 てりつける [照りつける] 1.2 てりつける [照付ける] 1.3 てりつける [照り付ける] v1 てりつける [照りつける]... -
To blaze up
v5t もえたつ [燃え立つ] -
To bleach
v5s さらす [曝す] さらす [晒す] -
To blend (e.g. truth and lies)
exp ないまぜにする [綯い交ぜにする] ないまぜにする [ない交ぜにする] -
To bless
v5m めぐむ [恵む] -
To blind the eyes of
exp めをくらます [目をくらます] -
To blindstitch
v1 くける [絎ける] -
To blink
v5k まばたく [瞬く] -
To block
v5r たちきる [截ち切る] たちきる [断ち切る] -
To block (up)
v5g,vt ふさぐ [壅ぐ] ふさぐ [塞ぐ] -
To block the way
exp みちをさえぎる [道を遮る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.