- Từ điển Anh - Nhật
To boil or simmer
Xem thêm các từ khác
-
To boil over
Mục lục 1 v1 1.1 ふきこぼれる [噴きこぼれる] 1.2 にこぼれる [煮零れる] 1.3 ふきこぼれる [吹きこぼれる] 2 v5r 2.1 にえかえる... -
To boil up
Mục lục 1 v5r 1.1 わきあがる [湧き上る] 1.2 わきあがる [沸き上がる] 1.3 にあがる [煮上がる] 1.4 わきあがる [沸き返る]... -
To boil well
v5m にこむ [煮込む] -
To boil with rage
exp どはつてんをつく [怒髪天を突く] -
To boo
v5r やじる [野次る] やじる [弥次る] -
To book
v5m もうしこむ [申し込む] -
To book (take) a seat
exp せきをとっておく [席を取って置く] -
To boost
Mục lục 1 v1 1.1 おしあげる [押上げる] 1.2 おしあげる [押し上げる] 1.3 たかめる [高める] v1 おしあげる [押上げる]... -
To boost (prices)
v1 つりあげる [釣り上げる] -
To boot (a computer)
v1 たちあげる [立ち上げる] -
To bore
Mục lục 1 v5t 1.1 うがつ [穿つ] 2 v5s 2.1 あかす [飽かす] 2.2 あかす [厭かす] 3 v5k 3.1 くりぬく [くり抜く] 3.2 くりぬく... -
To bore into
v5k うちぬく [打ち抜く] うちぬく [打ち貫く] -
To borrow
Mục lục 1 v1 1.1 かりいれる [借り入れる] 1.2 かりうける [借り受ける] 1.3 かりる [借りる] 2 v5s 2.1 かりだす [借り出す]... -
To borrow (in math)
n くりさがる [繰り下がる] -
To borrow money
v1 かりあつめる [借り集める] -
To bother
Mục lục 1 v5s 1.1 わずらわす [煩わす] 2 exp 2.1 めいわくをかける [迷惑を掛ける] 2.2 せわをやく [世話を焼く] 3 v1 3.1... -
To bounce
v5m はずむ [弾む] -
To bounce back
v5s はねかえす [跳ね返す] -
To bound
Mục lục 1 v5b 1.1 とぶ [飛ぶ] 1.2 とぶ [跳ぶ] 2 v5m 2.1 はずむ [弾む] 3 v1 3.1 はねる [跳ねる] v5b とぶ [飛ぶ] とぶ [跳ぶ]... -
To bound by love
n こいなかである [濃い仲である]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.