- Từ điển Anh - Nhật
To brave
Mục lục |
v1
こたえる [堪える]
たえる [耐える]
こらえる [堪える]
たえる [堪える]
たえる [断える]
v5s
おかす [冒す]
Xem thêm các từ khác
-
To brave (defy) a danger
exp きけんをおかす [危険を冒す] -
To brawl
v5k ほざく -
To brazen it out
exp しらをきる [しらを切る] -
To break
Mục lục 1 v5s,vt 1.1 こわす [壊す] 2 v1 2.1 やぶける [破ける] 2.2 はりさける [張り裂ける] 3 v5k 3.1 くじく [挫く] 3.2 かく... -
To break (off)
v1 きれる [切れる] -
To break (strike)
v5s きりくずす [切り崩す] -
To break a door
exp とをやぶる [戸を破る] -
To break a promise
exp やくそくをちがえる [約束を違える] -
To break a tooth
exp はをいっぽのる [歯を一本折る] -
To break bounds
exp ほどをすごす [程を過ごす] -
To break by striking
v5s ブチこわす [ブチ壊す] -
To break completely
v5r われかえる [割れ返る] -
To break down
Mục lục 1 v1,vi 1.1 たおれる [倒れる] 2 v1 2.1 こける [転ける] 2.2 いかれる 3 oK,v1 3.1 こける [倒ける] 4 v5r 4.1 ポシャる... -
To break down crying
Mục lục 1 v5s 1.1 なきふす [泣き伏す] 2 v1 2.1 なきくずれる [泣き崩れる] v5s なきふす [泣き伏す] v1 なきくずれる [泣き崩れる] -
To break faith with
exp ぎをやぶる [義を破る] -
To break free of
v5s ふりはなす [振り放す] -
To break in (a horse)
v5s のりならす [乗り馴らす] -
To break in (horses)
v5s つかいならす [使い慣らす] -
To break into
Mục lục 1 v5m 1.1 ふみこむ [踏み込む] 2 io,v5s 2.1 あらす [荒す] 3 v5s 3.1 あらす [荒らす] 4 v5r 4.1 はいる [入る] v5m ふみこむ... -
To break into (a house to kill the master)
v5r うちいる [討ち入る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.