- Từ điển Anh - Nhật
To build an embankment
exp
つつみをきずく [堤を築く]
Xem thêm các từ khác
-
To build around
v5s たてまわす [建て回す] -
To build as commanded
v5r,pol つかえまつる [仕え奉る] -
To build in
v1 つくりつける [造りつける] つくりつける [造り付ける] -
To build on
v5s たてます [建て増す] -
To build oneself a hermitage
exp いおりをむすぶ [庵を結ぶ] -
To build up
Mục lục 1 v5r 1.1 かたちづくる [形造る] 1.2 かたちづくる [形づくる] 1.3 かたちづくる [形作る] 2 v1 2.1 つくりあげる... -
To build up a hypothesis
exp かせつをたてる [仮説を立てる] -
To bulge
Mục lục 1 v1 1.1 ふくれる [脹れる] 1.2 ふくれる [膨れる] 2 v5s 2.1 ふくらます [膨らます] v1 ふくれる [脹れる] ふくれる... -
To bump off
v5s はずす [外す] けす [消す] -
To bump someone off
v1,vt かたづける [片づける] かたづける [片付ける] -
To bundle
v5r ひっくくる [引っ括る] くくる [括る] -
To burgle
exp ごうとうにはいる [強盗にはいる] -
To burn
Mục lục 1 v5r 1.1 ほてる [火照る] 1.2 ともる [点る] 1.3 ともる [灯る] 1.4 とぼる [点る] 2 v5s 2.1 もす [燃す] 2.2 もやす... -
To burn brightly
v5r もえさかる [燃え盛る] -
To burn down
exp したびになる [下火になる] -
To burn incense
exp こうをたく [香を焚く] -
To burn off
v5r やききる [焼き切る] -
To burn or bake into
v1 やきつける [焼きつける] やきつける [焼き付ける] -
To burn out
v1 もえつきる [燃え尽きる] -
To burn up
Mục lục 1 v5t 1.1 もえたつ [燃え立つ] 2 v1 2.1 やきすてる [焼き捨てる] v5t もえたつ [燃え立つ] v1 やきすてる [焼き捨てる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.