- Từ điển Anh - Nhật
To busy oneself
v5r
かけずりまわる [駆けずり回る]
Xem thêm các từ khác
-
To butcher
v5r ほふる [屠る] -
To butt heads
exp ずつきをする [頭つきをする] -
To butt in
Mục lục 1 v1 1.1 さしこえる [差し越える] 2 v5r 2.1 でしゃばる [出しゃばる] 3 exp 3.1 はなしのこしをおる [話の腰を折る]... -
To buy
Mục lục 1 v1 1.1 かいあげる [買い上げる] 1.2 もとめる [求める] 1.3 かいもとめる [買い求める] 2 v5k,hum 2.1 いただく... -
To buy back
v5s かいもどす [買い戻す] -
To buy in
v1 かいいれる [買い入れる] -
To buy in bulk
n こみでかう [込みで買う] -
To buy on credit
Mục lục 1 v1 1.1 かりうける [借り受ける] 1.2 かりる [借りる] 2 n 2.1 つけでかう [付けで買う] 3 v5r 3.1 かる [借る] v1... -
To buy stock
exp かぶをかう [株を買う] -
To buy the whole lot
n こみでかう [込みで買う] -
To buy up
Mục lục 1 v1 1.1 かいあげる [買い上げる] 1.2 かいしめる [買い占める] 1.3 かいあつめる [買い集める] 2 v5m 2.1 かいこむ... -
To buy vegetables wholesale
exp やさいをおろしでかう [野菜を卸しで買う] -
To buzz
v5r うなる [唸る] -
To cackle
v5u けらけらわらう [けらけら笑う] -
To cajole
Mục lục 1 v5m 1.1 たらしこむ [誑し込む] 1.2 たらしこむ [たらし込む] 2 v1 2.1 まるめる [丸める] 3 io,v5s 3.1 たらす [誑す]... -
To cajole a woman
exp おんなをまるめこむ [女を丸め込む] -
To calculate
Mục lục 1 v5s 1.1 はじきだす [弾き出す] 1.2 わりだす [割り出す] 1.3 わりだす [割出す] 2 exp 2.1 さんをおく [算を置く]... -
To calculate the time required
exp しょようじかんをはかる [所要時間を計る] -
To calibrate
v1 くらべる [比べる] くらべる [較べる] -
To call
Mục lục 1 v1 1.1 よびよせる [呼び寄せる] 2 v5r,hum 2.1 まいる [参る] 3 v5s 3.1 めす [召す] v1 よびよせる [呼び寄せる]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.