- Từ điển Anh - Nhật
To call frequently
v1
きつける [来付ける]
Xem thêm các từ khác
-
To call home
v5s よびもどす [呼び戻す] -
To call in
Mục lục 1 v1 1.1 めしいれる [召し入れる] 1.2 よびいれる [呼び入れる] 2 v5m 2.1 よびこむ [呼び込む] v1 めしいれる [召し入れる]... -
To call in a geisha
exp げいしゃをあげる [芸者を上げる] -
To call off
v1 とりやめる [取り止める] -
To call off a general meeting
exp そうかいをながす [総会を流す] -
To call on
Mục lục 1 v5r 1.1 あがる [上がる] 2 v5s 2.1 まかりこす [罷り越す] 3 vk 3.1 くる [来る] 4 io,v5r 4.1 あがる [上る] v5r あがる... -
To call on a friend
exp ゆうじんをたずねる [友人を訪ねる] -
To call oneself
vs-s しょうする [称する] -
To call oneself (name, label, etc)
v5r なのる [名乗る] -
To call out
Mục lục 1 v5s 1.1 めしだす [召し出す] 2 v1 2.1 よびたてる [呼び立てる] 2.2 よびあげる [呼び上げる] 2.3 さそいをかける... -
To call out (for someone)
v5r よびまわる [呼び回る] -
To call out to
v1 よびかける [呼び掛ける] -
To call out to someone
v1 こえをかける [声を掛ける] こえをかける [声をかける] -
To call somebody to halt
v1 よびとめる [呼び留める] よびとめる [呼び止める] -
To call someone names
v5k どくづく [毒突く] -
To call the doctor
exp いしゃをよぶ [医者を呼ぶ] -
To call to come
v1 めしよせる [召し寄せる] -
To call to mind
v1 おもいうかべる [思い浮かべる] -
To call together
Mục lục 1 v1 1.1 よびよせる [呼び寄せる] 1.2 めしよせる [召し寄せる] 1.3 よびあつめる [呼び集める] 1.4 めしあつめる... -
To call upon
v1 となえる [唱える]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.