- Từ điển Anh - Nhật
To careen
v5g,vi
かたぐ [傾ぐ]
かしぐ [傾ぐ]
Xem thêm các từ khác
-
To caress amorously
v5u ちちくりあう [乳繰り合う] -
To carry
Mục lục 1 v1 1.1 だきかかえる [抱き抱える] 1.2 おびる [帯びる] 2 v5b 2.1 もちはこぶ [持ち運ぶ] 3 v5t 3.1 もつ [持つ]... -
To carry (a story) into actual practice
Mục lục 1 v5k-s 1.1 じでゆく [地で行く] 1.2 じでいく [地でいく] 1.3 じでいく [地で行く] 1.4 じでゆく [地でゆく] v5k-s... -
To carry (an article)
v1 かかげる [掲げる] -
To carry (something) away
exp もってゆく [持って行く] もっていく [持って行く] -
To carry (something) under cover
v5t かくしもつ [隠し持つ] -
To carry (virus)
v5s やどす [宿す] -
To carry a castle
exp しろをおとしいれる [城を陥れる] -
To carry a joke too far
exp じょうだんがすぎる [冗談が過ぎる] -
To carry a plan forward
exp けいかくをすすめる [計画を進める] -
To carry about
v5r もちまわる [持ち回る] -
To carry around
v5r もってまわる [持って回る] -
To carry away
v5r はこびさる [運び去る] もちさる [持ち去る] -
To carry back or home
v5r もちかえる [持ち帰る] -
To carry forward
v5s もちこす [持ち越す] -
To carry forward (i.e. on a balance sheet)
v5s くりこす [繰り越す] -
To carry in
Mục lục 1 v1 1.1 かきいれる [舁き入れる] 2 v5m 2.1 はこびこむ [運び込む] v1 かきいれる [舁き入れる] v5m はこびこむ... -
To carry meaning
v5u ものいう [物言う] -
To carry off
v5u さらう [拐う] さらう [攫う] -
To carry on
exp ことをはこぶ [事を運ぶ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.