- Từ điển Anh - Nhật
To catch the scent of
v1
かぎあてる [嗅ぎ当てる]
Xem thêm các từ khác
-
To catch up (with)
Mục lục 1 v5k 1.1 おいつく [追い着く] 1.2 おいつく [追い付く] 1.3 おいつく [追いつく] v5k おいつく [追い着く] おいつく... -
To cause
Mục lục 1 v5s 1.1 ひきおこす [引き起す] 1.2 およぼす [及ぼす] 1.3 おこす [起こす] 1.4 かもす [醸す] 1.5 きたす [来たす]... -
To cause a loss
v1 あなをあける [穴を開ける] -
To cause harm (to)
exp がいをおよぼす [害を及ぼす] -
To cause loss of face
exp かおをつぶす [顔をつぶす] -
To cause pain
v1 いためる [痛める] -
To cause someone to worry
exp しんぱいをかける [心配を掛ける] -
To cause the death of a person
exp ひとをしにいたす [人を死に致す] -
To cause to be indulged or addicted
v5s おぼらす [溺らす] -
To cause to be inflamed
v5s ただらかす [爛らかす] -
To cause to embrace
v1 だきあわせる [抱き合わせる] -
To cause to gush out
v5s わきだす [沸き出す] -
To cause trouble
v5s,vt さわがす [騒がす] -
To cause trouble (a disturbance)
exp ことをおこす [事を起こす] -
To caution a person against misconduct
exp ふこころえをいましめる [不心得を戒める] -
To cave in
Mục lục 1 v5m 1.1 へこむ [凹む] 1.2 くぼむ [窪む] 1.3 めりこむ [減り込む] 1.4 ひっこむ [引っ込む] 2 v5r 2.1 おちいる... -
To cease
Mục lục 1 v1 1.1 とだえる [途絶える] 1.2 とどめる [止める] 1.3 とどめる [留める] 2 v5m,vi 2.1 やむ [止む] 3 v5s 3.1 よす... -
To cease completely
v1 たえはてる [絶え果てる] -
To cede
Mục lục 1 v5s 1.1 ゆずりわたす [譲り渡す] 2 v5k 2.1 さく [割く] v5s ゆずりわたす [譲り渡す] v5k さく [割く] -
To cede a territory
exp りょうどをさく [領土を割く]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.