- Từ điển Anh - Nhật
To clear a room
exp
へやをあける [部屋を空ける]
Xem thêm các từ khác
-
To clear away
Mục lục 1 v5u 1.1 きりはらう [切り払う] 1.2 とりはらう [取り払う] 2 v5s 2.1 はらす [晴らす] 3 v1 3.1 とりかたづける... -
To clear away by burning
v5u やきはらう [焼き払う] -
To clear gradually
v5k-s さえゆく [冴え行く] -
To clear land
v5u きりはらう [切り払う] -
To clear out
v5k たちのく [立ち退く] -
To clear up
Mục lục 1 v5r 1.1 はれわたる [晴れ渡る] 1.2 はれあがる [晴れ上がる] 2 oK,v1 2.1 はれる [霽れる] v5r はれわたる [晴れ渡る]... -
To cleave
Mục lục 1 v5k 1.1 さく [割く] 2 v1,vi 2.1 われる [割れる] v5k さく [割く] v1,vi われる [割れる] -
To cleave to
v5u つきしたがう [付き従う] つきしたがう [付き随う] -
To clench
v5s くいあわす [食い合わす] -
To clench (teeth)
v1 かみあわせる [噛み合わせる] かみあわせる [噛合わせる] -
To climb
Mục lục 1 v5r 1.1 のぼる [登る] 1.2 よじのぼる [攀じ登る] 1.3 よじのぼる [よじ登る] 1.4 のぼる [上る] 1.5 のぼる [昇る]... -
To climb over
v1 のりこえる [乗り越える] -
To climb up
Mục lục 1 n 1.1 つたってのぼる [伝って登る] 2 io,v5r 2.1 あがる [上る] 3 v5r 3.1 あがる [上がる] n つたってのぼる [伝って登る]... -
To cling
v5k,uk しがみつく [しがみ付く] -
To cling (to)
v5k はりつく [張り付く] はりつく [貼り付く] -
To cling tearfully to another person
n なきすがる [泣き縋がる] -
To cling to
Mục lục 1 v5k 1.1 すがりつく [縋り付く] 1.2 くいつく [食付く] 1.3 とりつく [取付く] 1.4 へばりつく [へばり付く] 1.5... -
To cling to...in tears
v5k なきつく [泣き付く] -
To cling to a strap
exp つりかわにつかまる [吊り革に掴まる] -
To clip
Mục lục 1 v5m 1.1 はさむ [剪む] 1.2 かりこむ [刈り込む] 2 v5r 2.1 かる [刈る] 2.2 はさみきる [挟み切る] 2.3 はさみきる...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.