- Từ điển Anh - Nhật
To colour
Mục lục |
v5r
いろどる [色取る]
いろどる [彩る]
v1
そめる [染める]
v5k
いろめく [色めく]
Xem thêm các từ khác
-
To comb back
v1 なであげる [撫で上げる] -
To comb down
v1 なでつける [撫でつける] なでつける [撫で付ける] -
To comb out
Mục lục 1 v5s 1.1 とかす [梳かす] 1.2 とかす [解かす] 1.3 とかす [融かす] v5s とかす [梳かす] とかす [解かす] とかす... -
To comb upwards
v1 かきあげる [掻き上げる] -
To combat
v5u たたかう [戦う] たたかう [闘う] -
To combine
Mục lục 1 v1 1.1 あわせる [合わせる] 1.2 むすびつける [結び付ける] 1.3 くみあわせる [組み合わせる] 1.4 むすびつける... -
To combine with
Mục lục 1 suf,v1 1.1 かねる [兼ねる] 2 vs 2.1 けんす [兼す] 3 v1 3.1 かねそなえる [兼ね備える] suf,v1 かねる [兼ねる] vs... -
To come
Mục lục 1 vk 1.1 くる [来る] 2 v1 2.1 まいらせる [参らせる] 3 v5aru,hon 3.1 いらっしゃる 4 v5r 4.1 きたる [来る] 4.2 きたる... -
To come across
Mục lục 1 v5s 1.1 でくわす [出くわす] 2 v5u 2.1 であう [出逢う] 2.2 であう [出会う] 2.3 であう [出合う] 3 v1 3.1 とおりあわせる... -
To come after
v5g つぐ [次ぐ] -
To come again
v5s でなおす [出直す] -
To come against
v5r いきあたる [行き当たる] ゆきあたる [行き当たる] -
To come along
vk やってくる [やって来る] -
To come and go
Mục lục 1 v5u 1.1 ゆきかう [行き交う] 1.2 いきかう [行き交う] 2 v5k-s 2.1 うつりゆく [移り行く] v5u ゆきかう [行き交う]... -
To come and retreat
v5s うちかえす [打ち返す] -
To come apart
v1 ほぐれる [解れる] ほどける [解ける] -
To come apart at the seams
v1 ほころびる [綻びる] -
To come around
vk やってくる [やって来る] -
To come back
Mục lục 1 v5r 1.1 たちもどる [立ち戻る] 1.2 まいもどる [舞い戻る] 1.3 かえる [返る] 2 v5s 2.1 ぶりかえす [ぶり返す]... -
To come back home
exp いえにかえる [家に帰る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.