- Từ điển Anh - Nhật
To compose oneself
Xem thêm các từ khác
-
To compose poetry
exp しいかをつずる [詩歌を綴る] -
To compound a medicine
exp くすりをあわせる [薬を合わせる] -
To comprehend
v1 いれる [入れる] -
To comprise
Mục lục 1 v5m 1.1 ふくむ [含む] 2 v1 2.1 しめる [占める] v5m ふくむ [含む] v1 しめる [占める] -
To compromise
Mục lục 1 v5r 1.1 あゆみよる [歩み寄る] 2 v5u 2.1 おれあう [折れ合う] 2.2 おりあう [折り合う] 2.3 ゆずりあう [譲り合う]... -
To compute
v5s わりだす [割出す] わりだす [割り出す] -
To conceal
Mục lục 1 v5s 1.1 おしかくす [押し隠す] 1.2 つつみかくす [包み隠す] 2 v1 2.1 しのばせる [忍ばせる] 3 v5m 3.1 つつむ... -
To conceal oneself
Mục lục 1 v1,vi 1.1 かくれる [隠れる] 2 v5b 2.1 しのぶ [忍ぶ] 3 v5r 3.1 なまる [隠る] v1,vi かくれる [隠れる] v5b しのぶ... -
To conceal oneself (under)
v5m もぐりこむ [潜り込む] -
To conceive
Mục lục 1 v5m 1.1 はらむ [妊む] 1.2 はらむ [孕む] 2 v5s 2.1 やどす [宿す] 3 exp 3.1 こどもをはらむ [子供を妊む] v5m はらむ... -
To concentrate
Mục lục 1 v1 1.1 につめる [煮詰める] 1.2 につめる [煮つめる] 2 v5s 2.1 こらす [凝らす] v1 につめる [煮詰める] につめる... -
To concentrate on
v1,vt かたむける [傾ける] -
To concern
Mục lục 1 v5r 1.1 かかる [係る] 2 vs-s 2.1 かんする [関する] v5r かかる [係る] vs-s かんする [関する] -
To concern oneself in
Mục lục 1 v5r 1.1 かかわる [拘わる] 1.2 かかわる [係わる] 1.3 かかわる [関わる] v5r かかわる [拘わる] かかわる [係わる]... -
To conclude
v5s すます [済ます] おす [推す] -
To conclude a dance
v1 まいおさめる [舞い納める] -
To concur
exp きをいつにする [軌を一にする] -
To condemn
v1 せめる [責める] -
To condense
v1 せんじつめる [煎じ詰める] -
To condole
v5u とぶらう [弔う] とむらう [弔う]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.