- Từ điển Anh - Nhật
To conspire with
v5u
かたらう [語らう]
Xem thêm các từ khác
-
To constitute the cause and effect
exp いんとなりかとなる [因となり果となる] -
To constrict
v1 しめる [絞める] -
To construct
Mục lục 1 v5r 1.1 つくる [造る] 1.2 つくる [作る] 2 v1 2.1 たてる [建てる] 2.2 つくりあげる [作り上げる] 2.3 かける [懸ける]... -
To construct a fort
exp とりでをきずく [砦を築く] -
To construct a sentence
exp ぶんをくみたてる [文を組み立てる] -
To construct an embankment
exp ていぼうをきずく [堤防を築く] -
To consult a dictionary
exp じしょをくる [辞書を繰る] -
To consult an expert
exp せんもんかにただす [専門家に質す] -
To consult with
v5r はかる [諮る] -
To consume
Mục lục 1 v5u 1.1 つかう [使う] 2 v5s 2.1 くいつくす [食い尽くす] v5u つかう [使う] v5s くいつくす [食い尽くす] -
To consume (food)
v1 たいらげる [平らげる] -
To contain
Mục lục 1 v1 1.1 ふうじこめる [封じ込める] 2 v5m 2.1 ふくむ [含む] 3 v5r 3.1 はいる [入る] v1 ふうじこめる [封じ込める]... -
To contaminate
v5s よごす [汚す] けがす [汚す] -
To contemplate
Mục lục 1 v1 1.1 くわだてる [企てる] 2 v5z 2.1 かんずる [観ずる] 3 v5r 3.1 おもいいる [思い入る] v1 くわだてる [企てる]... -
To contend for
v5m いどむ [挑む] -
To contend for distinction
exp こうをあらそう [功を争う] -
To contend for victory
exp ゆうしょうをあらそう [優勝を争う] -
To contend with
v5u あらそいたたかう [争い戦う] -
To contend with difficulties
n こんなんとたたかう [困難と闘う] -
To content oneself with
v1 あまんじる [甘んじる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.