- Từ điển Anh - Nhật
To continue to do
v1
しつづける [為続ける]
Xem thêm các từ khác
-
To continue to rain or snow
v5k ふりつづく [降り続く] -
To continue writing
v1 かきつづける [書き続ける] -
To contract
Mục lục 1 v1,vt 1.1 せばめる [狭める] 2 v5r 2.1 つる [痙る] 3 v5u 3.1 うけおう [請け負う] 4 v5r,vi 4.1 せばまる [狭まる]... -
To contract (disease)
Mục lục 1 v1 1.1 ひきうける [引き受ける] 1.2 ひきうける [引受ける] 1.3 ひきうける [引受る] v1 ひきうける [引き受ける]... -
To contract a disease
exp びょうきにかかる [病気に罹る] -
To contradict
Mục lục 1 v5s 1.1 うちけす [打ち消す] 1.2 うちけす [打消す] 2 vs-s 2.1 はんする [反する] v5s うちけす [打ち消す] うちけす... -
To contribute
vi,vs-s しする [資する] -
To contribute an article
exp げんこうをよせる [原稿を寄せる] -
To contribute jointly
v5u だしあう [出し合う] -
To control
Mục lục 1 v1 1.1 たばねる [束ねる] 1.2 すべる [統べる] 1.3 つかねる [束ねる] 1.4 おさえる [抑える] 2 v5s 2.1 きりまわす... -
To control oneself
exp おのれにかつ [己に克つ] -
To convalesce
exp かいほうにおもむく [快方に赴く] かいほうにむかう [快方に向かう] -
To convene
v1 よびあつめる [呼び集める] -
To converse with
v1 まじえる [交える] -
To convert
Mục lục 1 v1 1.1 きりかえる [切り換える] 1.2 きりかえる [切り替える] 1.3 つくりかえる [作り替える] 1.4 ひきかえる... -
To convert (a loan)
v1 かりかえる [借り換える] -
To convert into
vs-s,suf かする [化する] -
To convert into minutes
exp ふんになおす [分に直す] -
To convert lead into gold
exp なまりをきんにかえる [鉛を金に変える] -
To convert to
v5s かす [化す] けす [化す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.