- Từ điển Anh - Nhật
To cook (something) with rice
v5m
たきこむ [炊き込む]
Xem thêm các từ khác
-
To cook by steam
v5s むらす [蒸らす] -
To cook hard
v1 につける [煮付ける] -
To cook inside
v5s にやす [煮やす] -
To cook together
v5m にこむ [煮込む] -
To cool
Mục lục 1 v5s 1.1 ひやかす [冷やかす] 2 v5s,vt 2.1 ひやす [冷やす] 2.2 さます [冷ます] v5s ひやかす [冷やかす] v5s,vt ひやす... -
To cool down
v1,vi ひえる [冷える] -
To cool down (interest)
v1 さめる [冷める] -
To cool off
v5m ぬるむ [温む] すずむ [涼む] -
To cool off (literary)
exp りょうをとる [涼をとる] -
To cool oneself
v5m すずむ [涼む] -
To coop hens
exp にわとりにかごをふせる [鶏に籠を伏せる] -
To cooperate
v5u たすけあう [助け合う] -
To cooperate with
exp くみになる [組になる] -
To coordinate (with)
v1 からめる [搦める] からめる [絡める] -
To cope with
vs-s しょする [処する] -
To copulate (animals)
Mục lục 1 v5r 1.1 さかる [盛る] 2 v5m 2.1 つるむ [交尾む] 2.2 つるむ [遊牝む] 2.3 つるむ [孳尾む] v5r さかる [盛る] v5m... -
To copy
v1 にせる [似せる] -
To corner
Mục lục 1 v5m 1.1 おいこむ [追い込む] 2 v1 2.1 おいつめる [追い詰める] v5m おいこむ [追い込む] v1 おいつめる [追い詰める] -
To corner the market
v5r かいあおる [買いあおる] かいあおる [買い煽る] -
To correct
Mục lục 1 v5s,vt 1.1 なおす [治す] 1.2 なおす [直す] 2 exp 2.1 しゅをいれる [朱を入れる] 3 v5s 3.1 ためなおす [矯め直す]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.