- Từ điển Anh - Nhật
To cut asunder
v5r
たちきる [截ち切る]
たちきる [断ち切る]
Xem thêm các từ khác
-
To cut at
Mục lục 1 v1 1.1 きりつける [斬りつける] 1.2 きりつける [切り付ける] 1.3 きりつける [切りつける] 1.4 きりつける... -
To cut back (on spending)
v5s けだす [蹴出す] -
To cut by rubbing
v5r すりきる [擦り切る] すりきる [摩り切る] -
To cut carelessly (a cook or surgeon)
v5s きりまわす [切り回す] -
To cut cloth
exp ぬのをきる [布を截る] -
To cut corners
exp てをぬく [手を抜く] -
To cut down
Mục lục 1 v5s 1.1 きりおとす [切り落とす] 1.2 きりたおす [切り倒す] 2 io,v1 2.1 きりすてる [切捨てる] 3 v1 3.1 きりさげる... -
To cut down (a foe)
v1 きりふせる [切り伏せる] -
To cut down all
v5s きりちらす [切り散らす] -
To cut down an enemy
v1 きりすえる [切り据える] -
To cut down housekeeping expenses
exp くらしをつめる [暮らしを詰める] -
To cut down little by little
v5r はつる [削る] -
To cut fine
v5m きざむ [刻む] -
To cut in
v5m わりこむ [割込む] わりこむ [割り込む] -
To cut in (printing)
v5m くみこむ [組み込む] -
To cut in two
Mục lục 1 v5s 1.1 きりはなす [切り放す] 2 v5r 2.1 きりわる [切り割る] 3 v5t 3.1 きりはなつ [切り放つ] v5s きりはなす... -
To cut into
Mục lục 1 v5m 1.1 きれこむ [切れ込む] 1.2 きりこむ [切り込む] 2 v5r 2.1 きりいる [切り入る] v5m きれこむ [切れ込む]... -
To cut into (a conversation)
exp くちをはさむ [口を挟む] -
To cut into squares (cubes)
exp かくにきる [角に切る] -
To cut loose
Mục lục 1 v5s 1.1 きりはなす [切り放す] 2 v5t 2.1 きりはなつ [切り放つ] v5s きりはなす [切り放す] v5t きりはなつ [切り放つ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.