- Từ điển Anh - Nhật
To cut open a tied bundle
v5k
きりほどく [切り解く]
Xem thêm các từ khác
-
To cut out
Mục lục 1 v5r 1.1 きりとる [切り取る] 2 v5k 2.1 きりぬく [切り抜く] 3 v1 3.1 きりのける [切り除ける] v5r きりとる [切り取る]... -
To cut out (a dress) from cloth
n たちだす [裁ち出す] -
To cut several pieces to the same size
v1 きりそろえる [切り揃える] -
To cut shorter
v1 きりさげる [切り下げる] -
To cut the Gordian knot
exp かいとうらんまをたつ [快刀乱麻を断つ] -
To cut through
Mục lục 1 v5k 1.1 きりひらく [切り開く] 2 v1 2.1 とおりぬける [通り抜ける] v5k きりひらく [切り開く] v1 とおりぬける... -
To cut through (a mountain)
v5s きりくずす [切り崩す] -
To cut through (with a road, tunnel, or canal)
v5s きりとおす [切り通す] -
To cut to pieces
Mục lục 1 v5r 1.1 きりやぶる [切り破る] 2 v5m 2.1 きりさいなむ [切り苛む] v5r きりやぶる [切り破る] v5m きりさいなむ... -
To cut up
Mục lục 1 v5k 1.1 さく [割く] 1.2 きりさく [切り裂く] 2 v5t 2.1 きりわかつ [切り分かつ] 3 v5m 3.1 きりこむ [切り込む]... -
To cut up fine
v5r ちぎる [千切る] -
To cut up small
v5k きりこまざく [切り細裂く] -
To cut well
v1 きれる [切れる] -
To dally
v5k いちゃつく -
To dam (up) (stream)
v5k せく [塞く] -
To dam up
Mục lục 1 oK,v1 1.1 せきとめる [堰き止める] 2 v1 2.1 せきとめる [塞き止める] oK,v1 せきとめる [堰き止める] v1 せきとめる... -
To damage
Mục lục 1 v1 1.1 そんじる [損じる] 1.2 いためる [傷める] 1.3 きずつける [疵付ける] 2 suf,v5u 2.1 そこなう [損なう] 3... -
To dampen
Mục lục 1 v5s 1.1 しめす [湿す] 2 v1 2.1 さめる [冷める] 3 v5s,vt 3.1 さます [冷ます] v5s しめす [湿す] v1 さめる [冷める]... -
To dance
Mục lục 1 v5r 1.1 まいおどる [舞い躍る] 1.2 おどる [躍る] 1.3 おどる [踊る] 1.4 まいおどる [舞い踊る] 2 v5u,vi 2.1 まう... -
To dance away
n おどりぬく [踊り抜く]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.