- Từ điển Anh - Nhật
To dance in a circle (ring)
exp
わになっておどる [輪になって踊る]
Xem thêm các từ khác
-
To dance in ecstasy
v5u おどりくるう [踊り狂う] -
To dance the last dance
v1 まいおさめる [舞い納める] -
To dance to the music
exp おんがくにあわせておどる [音楽に合わせて踊る] -
To dandle
v5s あやす -
To dangle
Mục lục 1 v5r 1.1 つりさがる [吊り下がる] 1.2 つりさがる [釣り下がる] 1.3 ぶらさがる [ぶら下がる] 2 v5s,vt 2.1 たらす... -
To dangle after
v5u つきまとう [付き纏う] -
To darken
Mục lục 1 v5m 1.1 くろずむ [黒ずむ] 1.2 くすむ 2 v5r 2.1 かげる [陰る] 3 io,v5r 3.1 かげる [陰げる] v5m くろずむ [黒ずむ]... -
To darn
Mục lục 1 v5u 1.1 つくろう [繕う] 2 v5r 2.1 かがる [縢がる] 2.2 かがる [縢る] v5u つくろう [繕う] v5r かがる [縢がる]... -
To dash against
v5t なみうつ [波打つ] -
To dash off
Mục lục 1 v5r 1.1 かきなぐる [書き殴る] 1.2 かきなぐる [書きなぐる] 1.3 かきまくる [書き捲る] v5r かきなぐる [書き殴る]... -
To daub
Mục lục 1 v1 1.1 ぬりつける [塗り付ける] 1.2 ぬりつける [塗りつける] 2 exp 2.1 いろをぬる [色を塗る] v1 ぬりつける... -
To dawdle
v5k ぐずつく [愚図付く] -
To dawn
Mục lục 1 v1 1.1 あける [明ける] 2 n 2.1 あけそめる [明け初める] 3 v5k,vi 3.1 あく [明く] v1 あける [明ける] n あけそめる... -
To deadlock
v5r いきあたる [行き当たる] ゆきあたる [行き当たる] -
To deafen
vs-s ろうする [聾する] -
To deal (a blow)
Mục lục 1 v1 1.1 くらわせる [食らわせる] 2 v5s 2.1 くらわす [食らわす] v1 くらわせる [食らわせる] v5s くらわす [食らわす] -
To deal exhaustively with
v5s ろんじつくす [論じ尽くす] -
To deal in
v5u とりあつかう [取り扱う] -
To deal in medicines
exp くすりをあつかう [薬を扱う] -
To deal in tea
exp ちゃをあきなう [茶を商う]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.