- Từ điển Anh - Nhật
To deliver
Mục lục |
v5r
くばる [配る]
v5s
うけわたす [受渡す]
ひきわたす [引き渡す]
ひきわたす [引渡す]
v1
おくりとどける [送り届ける]
とどける [届ける]
v5m
うむ [生む]
うむ [産む]
Xem thêm các từ khác
-
To deliver goods
exp しなものをおさめる [品物を納める] -
To delude
v5s ばかす [魅す] ばかす [化かす] -
To delve into
v1 ほりさげる [掘り下げる] -
To demand
Mục lục 1 v5s 1.1 うながす [促す] 2 v1 2.1 もとめる [求める] 3 v5r 3.1 ねだる [強請る] 4 vs-s 4.1 ようする [要する] v5s うながす... -
To demand gratitude
exp おんにきせる [恩に着せる] -
To demand money
v5r せびる -
To demarcate
vs-s かくする [画する] -
To demolish
Mục lục 1 v5s 1.1 とりこわす [取り壊す] 1.2 とりこわす [取り毀す] 1.3 とりくずす [取り崩す] 2 v5u 2.1 とりはらう [取り払う]... -
To denote
v5s しめす [示す] -
To denounce
v5s こきおろす [扱下ろす] こきおろす [扱き下ろす] -
To denounce publicly
exp ひをならす [非を鳴らす] -
To dent
Mục lục 1 v1 1.1 へこませる [凹ませる] 2 v5s 2.1 へこます [凹ます] 3 v5s,arch 3.1 へす [圧す] v1 へこませる [凹ませる]... -
To deny
Mục lục 1 v5s 1.1 うちけす [打消す] 1.2 うちけす [打ち消す] 2 v5s,vt 2.1 うごかす [動かす] 3 v5m 3.1 いなむ [否む] v5s うちけす... -
To deny (a person) admission
exp にゅうじょうをこばむ [入場を拒む] -
To depart
Mục lục 1 v1 1.1 でかける [出かける] 1.2 でかける [出掛ける] 2 v5r 2.1 たちさる [立ち去る] v1 でかける [出かける] でかける... -
To depart (on a plane, train, etc.)
v5t たつ [発つ] -
To depend (on the situation)
exp ばあいによる [場合による] -
To depend on
Mục lục 1 v5g 1.1 あおぐ [仰ぐ] 2 v5r,uk 2.1 よる [依る] 3 v5r 3.1 たよる [頼る] 3.2 たよる [便る] v5g あおぐ [仰ぐ] v5r,uk... -
To depict
Mục lục 1 v5k 1.1 えがく [画く] 1.2 かく [描く] 1.3 えがく [描く] v5k えがく [画く] かく [描く] えがく [描く] -
To deplete
v5s とりつくす [取り尽くす]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.