- Từ điển Anh - Nhật
To deprive of
Mục lục |
io,v5s
はがす [剥す]
v5g
はぐ [剥ぐ]
へぐ [剥ぐ]
v5s
はがす [剥がす]
Xem thêm các từ khác
-
To derive
v5s みちびきだす [導き出す] -
To derive from
vk くる [来る] -
To descend
Mục lục 1 v5r 1.1 くだる [降る] 1.2 くだる [下る] 2 v1 2.1 なだれる [傾れる] v5r くだる [降る] くだる [下る] v1 なだれる... -
To descend (e.g. a mountain)
v1 おりる [降りる] おりる [下りる] -
To descend a river
exp かわをくだる [川を下る] -
To descend from heaven
v5r あまくだる [天下る] あまくだる [天降る] -
To descend the rapids
exp せをくだる [瀬を下る] -
To describe
Mục lục 1 v5s 1.1 いいなす [言い做す] 1.2 うつす [写す] 2 v5k 2.1 えがく [描く] 2.2 かく [描く] 2.3 えがく [画く] v5s いいなす... -
To describe an arc
exp こをえがく [弧を描く] -
To desecrate
v5s おかす [冒す] -
To desert
Mục lục 1 v1 1.1 みすてる [見捨てる] 2 v5s 2.1 みはなす [見放す] v1 みすてる [見捨てる] v5s みはなす [見放す] -
To deserve
vs-s あたいする [値する] あたいする [価する] -
To desiccate
Mục lục 1 v5s,vt 1.1 ほす [干す] 1.2 ほす [乾す] 1.3 かわかす [乾かす] v5s,vt ほす [干す] ほす [乾す] かわかす [乾かす] -
To design
Mục lục 1 v5r 1.1 はかる [図る] 1.2 たばかる [謀る] 1.3 はかる [謀る] 2 v1 2.1 くわだてる [企てる] v5r はかる [図る] たばかる... -
To desilverize
exp ぎんをとる [銀を取る] -
To desire
Mục lục 1 vs-s 1.1 ほっする [欲する] 2 v5r 2.1 ほしがる [欲しがる] 3 v5m 3.1 のぞむ [望む] 4 v5u 4.1 ねがう [願う] vs-s ほっする... -
To desire to secure
exp しょくしがうごく [食指が動く] -
To desist from (doing)
Mục lục 1 v5r 1.1 おもいとどまる [思い止どまる] 1.2 おもいとどまる [思いとどまる] 1.3 おもいとどまる [思い止まる]... -
To despair
v5r おもいきる [思い切る] -
To despise
Mục lục 1 v5s 1.1 みくだす [見下す] 2 v5r 2.1 あなずる [侮る] 2.2 みくびる [見縊る] 2.3 みくびる [見くびる] 2.4 あなどる...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.