- Từ điển Anh - Nhật
To die before someone
v5t
さきだつ [先立つ]
Xem thêm các từ khác
-
To die down
Mục lục 1 v5g 1.1 なぐ [凪ぐ] 2 v5r 2.1 しずまる [鎮まる] 2.2 しずまる [静まる] v5g なぐ [凪ぐ] v5r しずまる [鎮まる]... -
To die in (a foreign land)
exp ほねをうずめる [骨を埋める] -
To die in a strange land
exp いきょうにはてる [異境に果てる] -
To die in obscurity
v1 くちはてる [朽ち果てる] -
To die in the south sea
exp なんかいにちる [南海に散る] -
To die of cold
v5n こごえじぬ [凍え死ぬ] こごえしぬ [凍え死ぬ] -
To die out
Mục lục 1 v1 1.1 たえる [絶える] 1.2 すたれる [廃れる] 1.3 しにたえる [死に絶える] 2 v5r 2.1 すたる [廃る] v1 たえる... -
To differ
Mục lục 1 v5u 1.1 くいちがう [食い違う] 1.2 くいちがう [食違う] 2 v5r 2.1 ことなる [異なる] 3 exp 3.1 ことにする [異にする]... -
To differ (from)
v5u ちがう [違う] -
To differ depending on ...
exp によってことなる [によって異なる] -
To diffuse
Mục lục 1 v5r 1.1 ゆきわたる [行渡る] 1.2 いきわたる [行き渡る] 1.3 いきわたる [行渡る] 1.4 ゆきわたる [行き渡る]... -
To dig
v5r ほる [掘る] -
To dig down
v1 ほりさげる [掘り下げる] -
To dig in
v5r たてこもる [立て籠る] たてこもる [立籠る] -
To dig or plow up
v5s すきおこす [鋤起こす] -
To dig out
v5s ほりだす [掘り出す] -
To dig through
Mục lục 1 iK,v5k 1.1 ほりぬく [堀り抜く] 2 v5k 2.1 ほりぬく [掘り抜く] iK,v5k ほりぬく [堀り抜く] v5k ほりぬく [掘り抜く] -
To dig up
Mục lục 1 iK,v5s 1.1 ほりかえす [堀り返す] 2 v5s 2.1 ほりかえす [掘返す] 2.2 ほりかえす [掘り返す] 2.3 ほりおこす [掘り起こす]... -
To dig up and expose a criminal matter
v5s あばきだす [暴き出す] -
To dig up messily
v5s ほりちらす [堀散らす]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.