- Từ điển Anh - Nhật
To disobey
Xem thêm các từ khác
-
To disparage
v5s こきおろす [扱下ろす] こきおろす [扱き下ろす] -
To dispatch
Mục lục 1 v5u 1.1 つかう [遣う] 2 v5s 2.1 つかわす [使わす] 2.2 つかわす [遣わす] 3 v5r 3.1 おくる [送る] v5u つかう [遣う]... -
To dispatch (a letter)
v5r,col,uk やる [遣る] -
To dispatch a messenger
exp ししゃをつかわす [使者を遣わす] -
To dispel
v5s はらす [晴らす] -
To dispel doubts
Mục lục 1 v5s 1.1 ときあかす [解き明かす] 2 exp 2.1 うたがいをはらす [疑いを晴らす] v5s ときあかす [解き明かす] exp... -
To dispense
v1 わかれる [分かれる] -
To disperse
Mục lục 1 v5s 1.1 ちらす [散らす] 1.2 おいおとす [追い落とす] 2 v5r 2.1 おいまくる [追い捲くる] v5s ちらす [散らす]... -
To display
Mục lục 1 v5s 1.1 ふりまわす [振り回す] 1.2 ひらめかす [閃かす] 1.3 あらわす [現す] 2 v1 2.1 みせつける [見せつける]... -
To displease
exp きげんをそこねる [機嫌を損ねる] -
To displease someone
exp ひんしゅくをかう [顰蹙を買う] -
To dispose of
Mục lục 1 v5r 1.1 ゆずる [譲る] 2 v5u 2.1 うりはらう [売り払う] 2.2 とりはからう [取り計らう] 2.3 はからう [計らう]... -
To dispute
Mục lục 1 v1 1.1 もめる [揉める] 2 v5u 2.1 あらそう [争う] 2.2 いいあらそう [言い争う] 2.3 いさかう [諍う] v1 もめる... -
To disqualify
v1 とりあげる [取り上げる] とりあげる [取上げる] -
To disregard
Mục lục 1 exp 1.1 ふもんにふす [不問に付す] 2 v5k 2.1 さしおく [差し置く] exp ふもんにふす [不問に付す] v5k さしおく... -
To disrobe
Mục lục 1 v5g 1.1 へぐ [剥ぐ] 1.2 はぐ [剥ぐ] 2 io,v5s 2.1 はがす [剥す] 3 v5s 3.1 はがす [剥がす] v5g へぐ [剥ぐ] はぐ [剥ぐ]... -
To disseminate
v5k,uk ばらまく [散蒔く] ばらまく [散播く] -
To dissolve
Mục lục 1 v5s,vt 1.1 とかす [溶かす] 2 v1,vi 2.1 とける [溶ける] 2.2 とける [熔ける] 2.3 とける [鎔ける] 2.4 とける [融ける]... -
To dissolve (paint)
v5k,vt とく [溶く] -
To dissolve colors
exp えのぐをとく [絵の具を溶く]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.