- Từ điển Anh - Nhật
To do (attend to) business
exp
じむをとる [事務を執る]
Xem thêm các từ khác
-
To do (polite)
v5s あそばす [遊ばす] -
To do (something) for
v5r くれてやる [呉れて遣る] -
To do a meritorious deed
exp てがらをたてる [手柄を立てる] -
To do a silly thing
exp ばかなことをする [馬鹿な事を為る] -
To do an act of benevolence at the sacrifice of oneself
exp みをころしてじんをなす [身を殺して仁を為す] -
To do at the same time
v5u あわせおこなう [合わせ行なう] -
To do away with
Mục lục 1 v1 1.1 やっつける [遣っ付ける] 1.2 やっつける [やっ付ける] 1.3 やっつける [遣っつける] v1 やっつける [遣っ付ける]... -
To do away with someone
v1,vt かたづける [片づける] かたづける [片付ける] -
To do by force
n うでづく [腕尽く] -
To do by the use of
vs-s もってする [以てする] -
To do everything possible
v5s しつくす [為尽くす] -
To do evil
exp あくじをはたらく [悪事を働く] ふぜんをなす [不善を為す] -
To do for (someone)
v5r してやる [為て遣る] -
To do for one
v1 くれる [呉れる] -
To do for real
Mục lục 1 v5k-s 1.1 じでゆく [地で行く] 1.2 じでゆく [地でゆく] 1.3 じでいく [地でいく] 1.4 じでいく [地で行く] v5k-s... -
To do in place of or on behalf of (someone)
v5r なりかわる [成り代わる] -
To do in real life
Mục lục 1 v5k-s 1.1 じでゆく [地でゆく] 1.2 じでゆく [地で行く] 1.3 じでいく [地でいく] 1.4 じでいく [地で行く] v5k-s... -
To do intently and exclusively
vs-s てっする [徹する] -
To do mischief
v1 あくたれる [悪たれる] -
To do not cover the expense
v1 あしがでる [足が出る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.