- Từ điển Anh - Nhật
To drag in
v5m
ひきずりこむ [引き摺り込む]
Xem thêm các từ khác
-
To drag into
Mục lục 1 v5m 1.1 まきこむ [巻込む] 1.2 まきこむ [巻き込む] 2 v1 2.1 ひきいれる [引き入れる] v5m まきこむ [巻込む]... -
To drag on
v5k ながびく [長引く] -
To drag out
v5s ひっぱりだす [引っ張り出す] ひきずりだす [引き摺り出す] -
To drain
v5s ながす [流す] -
To drain (cup)
v5s のみほす [飲み乾す] のみほす [飲み干す] -
To drain (off)
v5s,vt ほす [乾す] ほす [干す] -
To drain off a pond
exp いけをほす [池を乾す] -
To drain out
v5s くみほす [汲み干す] -
To draw
Mục lục 1 v5k 1.1 かく [描く] 1.2 えがく [描く] 1.3 えがく [画く] 2 v5r 2.1 ひっぱる [引っ張る] 2.2 ひっぱる [引っぱる]... -
To draw (a card)
v5k ひく [引く] -
To draw (a thread)
v5s くりだす [繰り出す] -
To draw (information from)
v5s ききただす [聞き正す] -
To draw (plan, line, etc.)
v5k ひく [引く] -
To draw (water)
v5m くむ [汲む] -
To draw a bow
exp ゆみをひく [弓を引く] -
To draw a circle
exp えんをえがく [円を描く] -
To draw a conclusion
exp けつろんをくだす [結論を下す] -
To draw a curtain
Mục lục 1 v5s 1.1 ひきまわす [引き回す] 2 exp 2.1 まくをひく [幕を引く] v5s ひきまわす [引き回す] exp まくをひく [幕を引く] -
To draw a diagram
exp ずをかく [図を描く] -
To draw a line
exp ぼうをひく [棒を引く] せんをひく [線を引く]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.