- Từ điển Anh - Nhật
To draw aside
exp
わきによる [脇に寄る]
Xem thêm các từ khác
-
To draw aside curt
v5r ひきしぼる [引き絞る] -
To draw back
Mục lục 1 v5m 1.1 ひっこむ [引っ込む] 2 v5k 2.1 ひく [引く] v5m ひっこむ [引っ込む] v5k ひく [引く] -
To draw back (body)
v1,uk すくめる [竦める] -
To draw bow to limit
v5r ひきしぼる [引き絞る] -
To draw close to
v5r すりよる [摩り寄る] すりよる [擦り寄る] -
To draw closer
v5r つめよる [詰め寄る] -
To draw closer to
v5r すりよる [擦り寄る] すりよる [摩り寄る] -
To draw in
Mục lục 1 v1 1.1 ひかえる [控える] 1.2 ひっこめる [引っ込める] 2 v5m 2.1 ひきこむ [引き込む] v1 ひかえる [控える] ひっこめる... -
To draw near
Mục lục 1 v5r 1.1 ちかよる [近寄る] 1.2 せまる [迫る] 1.3 おしせまる [押迫る] 1.4 おしせまる [押し迫る] 1.5 つめよる... -
To draw near unnoticed
v5r しのびよる [忍び寄る] -
To draw off the top liquid
v5m うわぐむ [上汲む] -
To draw or pull something towards oneself (e.g. chair)
v1 ひきよせる [引き寄せる] -
To draw out
Mục lục 1 v5k 1.1 ぬく [抜く] 2 v5s 2.1 ひきだす [引き出す] 2.2 ひきだす [引出す] 3 v5r 3.1 ぬきとる [抜き取る] v5k ぬく... -
To draw swords and face off
v1 ぬきあわせる [抜き合わせる] -
To draw towards
v1 くりよせる [繰り寄せる] -
To draw up
v5r つくる [作る] つくる [造る] -
To draw water off a river
exp かわからみずをひく [川から水を引く] -
To dread
v5r こわがる [恐がる] こわがる [怖がる] -
To dream
exp ゆめをみる [夢を見る] -
To dream (of)
v1 ゆめみる [夢見る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.