- Từ điển Anh - Nhật
To drill into
Xem thêm các từ khác
-
To drink
Mục lục 1 v5u 1.1 くらう [喰らう] 1.2 くらう [食らう] 2 v5m 2.1 のむ [呑む] 2.2 のむ [飲む] 3 v5s 3.1 きこしめす [聞こし召す]... -
To drink (alcohol)
v1 ひっかける [引っ掛ける] ひっかける [引っかける] -
To drink (eat) too much
exp さけをすごす [酒を過ごす] -
To drink (whisky) straight
n きでのむ [生で飲む] -
To drink and sing at the same time
n かつのみかつうたう [且つ飲み且つ歌う] -
To drink as well as sing
n かつのみかつうたう [且つ飲み且つ歌う] -
To drink at a round of places
v5r のみまわる [飲み回る] -
To drink in one gulp
v5m いっきにのむ [一気に飲む] -
To drink much
v1 のめる [飲める] -
To drink oneself dead drunk
v1 よいつぶれる [酔い潰れる] -
To drink oneself drunk
v1 のみつぶれる [飲み潰れる] -
To drink the cup dry
exp さかずきをほす [杯を干す] -
To drink the night away
v5s のみあかす [飲み明かす] -
To drink together
Mục lục 1 exp 1.1 さけをくみかわす [酒を酌み交わす] 2 v5s 2.1 くみかわす [酌み交わす] exp さけをくみかわす [酒を酌み交わす]... -
To drink too much
v1 のみすぎる [飲み過ぎる] -
To drink up
Mục lục 1 v5s 1.1 のみほす [飲み干す] 1.2 のみほす [飲み乾す] 2 v5s,vt 2.1 ほす [乾す] 2.2 ほす [干す] v5s のみほす [飲み干す]... -
To drip
Mục lục 1 v1,vi 1.1 たれる [垂れる] 2 v5r 2.1 したたる [滴る] v1,vi たれる [垂れる] v5r したたる [滴る] -
To drip down
v1 ぽたぽたおちる [ぽたぽた落ちる] -
To drive
Mục lục 1 v5r 1.1 もぐる [潜る] 1.2 くぐる [潜る] 2 v5m 2.1 おいこむ [追い込む] v5r もぐる [潜る] くぐる [潜る] v5m おいこむ... -
To drive (a car) around
v5s,vt のりまわす [乗り回す] のりまわす [乗回す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.