- Từ điển Anh - Nhật
To dye in different colors
v1
そめわける [染め分ける]
Xem thêm các từ khác
-
To earn
Mục lục 1 v1 1.1 もうける [儲ける] 2 v5r 2.1 とる [取る] v1 もうける [儲ける] v5r とる [取る] -
To earn by working
n かせぎとる [稼ぎ取る] -
To earn income
Mục lục 1 v1 1.1 かせげる [稼げる] 2 v5g 2.1 かせぐ [稼ぐ] v1 かせげる [稼げる] v5g かせぐ [稼ぐ] -
To earnestly apologize
v5r ひたあやまる [直謝る] -
To ease
v1 くつろげる [寛げる] -
To ease up (on an opponent)
exp てをぬく [手を抜く] -
To ease up the speed
exp そくどをゆるめる [速度を緩める] -
To eat
Mục lục 1 v5u 1.1 くらう [食らう] 1.2 くらう [喰らう] 2 v5s 2.1 めす [召す] 3 v5u,male,vulg 3.1 くう [喰う] 3.2 くう [食う]... -
To eat a bit of everything
v5s くいちらす [食い散らす] たべちらす [食べ散らす] -
To eat a fish whole
exp さかなをまるごとたべる [魚を丸ごと食べる] -
To eat a mouthful
v1 ひとくちたべる [一口食べる] -
To eat into
Mục lục 1 v5r 1.1 くいいる [食い入る] 2 v5m 2.1 くいこむ [食い込む] v5r くいいる [食い入る] v5m くいこむ [食い込む] -
To eat into (e.g. by worms)
v5m むしばむ [蝕む] むしばむ [虫食む] -
To eat messily
v5s たべよごす [食べ汚す] -
To eat raw (fresh)
n なまでたべる [生で食べる] -
To eat some of everything
v5s くいあらす [食い荒らす] -
To eat untidily
v5s くいちらす [食い散らす] -
To eat up
Mục lục 1 v1 1.1 たいらげる [平らげる] 2 v5s 2.1 たべつくす [食べ尽くす] 3 v5r 3.1 くいきる [食い切る] v1 たいらげる... -
To eat with a munching or crunching sound
v1 ぼりぼりたべる [ぼりぼり食べる] -
To eat with relish
exp したつづみをうつ [舌鼓を打つ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.