- Từ điển Anh - Nhật
To embarrass
v1
こまらせる [困らせる]
Xem thêm các từ khác
-
To embezzle
v5m つかいこむ [使い込む] -
To embody
Mục lục 1 v1 1.1 あらわれる [顕われる] 1.2 あらわれる [現れる] 1.3 あらわれる [表れる] 1.4 あらわれる [現われる]... -
To emboss
v1 ほりあげる [彫り上げる] -
To embrace
Mục lục 1 v5k,sl 1.1 いだく [抱く] 1.2 だく [抱く] 2 v1 2.1 だきよせる [抱きよせる] 2.2 だきよせる [抱き寄せる] 3 v5m... -
To embrace (a baby)
v5m かかえこむ [抱え込む] -
To embrace closely
v1 だきしめる [抱きしめる] だきしめる [抱き締める] -
To embrace each other
v5u だきあう [抱き合う] -
To emit
Mục lục 1 v5k 1.1 ふく [噴く] 1.2 ふく [吹く] 2 vs-s 2.1 はっする [発する] v5k ふく [噴く] ふく [吹く] vs-s はっする [発する] -
To emit smoke
exp けむりをはく [煙を吐く] -
To emphasize
Mục lục 1 v1 1.1 つよめる [強める] 2 exp 2.1 ねんをおす [念を押す] v1 つよめる [強める] exp ねんをおす [念を押す] -
To employ
Mục lục 1 exp 1.1 ひとをつかう [人を使う] 2 v1 2.1 いれる [入れる] 2.2 やといいれる [雇い入れる] 2.3 めしかかえる... -
To employ the right person
exp ひとをえる [人を得る] -
To empty
v1,vt かたむける [傾ける] あける [空ける] -
To empty out
v5s くみほす [汲み干す] -
To emulate
Mục lục 1 ok,v5u,uk 1.1 ならう [傚う] 1.2 ならう [倣う] 2 v5u 2.1 きそう [競う] ok,v5u,uk ならう [傚う] ならう [倣う] v5u... -
To encamp
Mục lục 1 v5r 1.1 じんどる [陣取る] 2 exp 2.1 じんをしく [陣を敷く] v5r じんどる [陣取る] exp じんをしく [陣を敷く] -
To enchant
Mục lục 1 v1 1.1 うっとりさせる 2 v5s 2.1 ばかす [魅す] 2.2 ばかす [化かす] v1 うっとりさせる v5s ばかす [魅す] ばかす... -
To enchase (a thing) with
v1 ちりばめる [鏤める] -
To encircle
Mục lục 1 v5m 1.1 かこむ [囲む] 2 v5s 2.1 めぐらす [巡らす] v5m かこむ [囲む] v5s めぐらす [巡らす] -
To enclose
Mục lục 1 v5k 1.1 とりまく [取り巻く] 2 v5u 2.1 かこう [囲う] v5k とりまく [取り巻く] v5u かこう [囲う]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.