- Từ điển Anh - Nhật
To engage
v1
やといいれる [雇い入れる]
めしかかえる [召し抱える]
Xem thêm các từ khác
-
To engage (gears)
v1 かみあわせる [噛合わせる] かみあわせる [噛み合わせる] -
To engage a new graduate
exp しんそつしゃをとる [新卒者を採る] -
To engage in a bout
v5m とりくむ [取り組む] -
To engage in contest
v5u たたかう [戦う] たたかう [闘う] -
To engender
v5s かもしだす [醸し出す] -
To engrave
Mục lục 1 v1 1.1 きざみつける [刻みつける] 1.2 きざみつける [刻み付ける] 2 v5m 2.1 ほりきざむ [彫り刻む] 2.2 きざむ... -
To engrave an inscription
Mục lục 1 exp 1.1 めいをきざむ [銘を刻む] 2 v5t 2.1 めいうつ [銘打つ] exp めいをきざむ [銘を刻む] v5t めいうつ [銘打つ] -
To enjoy
v5r おもしろがる [面白がる] -
To enjoy a movie
exp えいがをたのしむ [映画を楽しむ] -
To enjoy a panoramic view
v5s みはるかす [見霽かす] -
To enjoy evening cool
v5m すずむ [涼む] -
To enjoy great prosperity
v5k ときめく [時めく] -
To enjoy oneself
Mục lục 1 io,v5m 1.1 たのしむ [楽む] 2 v5m 2.1 たのしむ [楽しむ] io,v5m たのしむ [楽む] v5m たのしむ [楽しむ] -
To enjoy oneself to the full
exp かいをむさぼる [快を貪る] -
To enjoy the beauty of the moon
exp つきをあわれむ [月を哀れむ] -
To enjoy the cool breeze
exp りょうをとる [涼を取る] -
To enlarge
Mục lục 1 v1 1.1 とりひろげる [取り広げる] 1.2 ひろげる [拡げる] 1.3 ひろげる [広げる] 2 v5s 2.1 ひきのばす [引き伸す]... -
To enlarge the playground
exp うんどうじょうをひろげる [運動場を広げる] -
To enlighten
v5k,arch ひらく [啓く] -
To enliven
v5s にぎわす [賑わす] きかす [利かす]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.