- Từ điển Anh - Nhật
To exempt
Xem thêm các từ khác
-
To exempt (from fine)
v5s ゆるす [許す] -
To exercise
v5s およぼす [及ぼす] -
To exercise authority
exp いきおいをふるう [勢いを振るう] いをふるう [威を振るう] -
To exert
Mục lục 1 v5u 1.1 ふるう [揮う] 2 v5s 2.1 およぼす [及ぼす] v5u ふるう [揮う] v5s およぼす [及ぼす] -
To exert oneself
Mục lục 1 exp 1.1 みをいれる [身を入れる] 1.2 ちからをつくす [力を尽くす] 2 v1 2.1 つとめる [務める] 2.2 つとめる... -
To exert oneself and win
v5r かちとる [勝ちとる] かちとる [勝ち取る] -
To exert oneself greatly
v5r ほねおる [骨折る] -
To exhale
exp いきをはく [息を吐く] -
To exhaust
Mục lục 1 v5r 1.1 つかいきる [使い切る] 2 v5s 2.1 つからす [疲らす] 2.2 つくす [尽くす] 2.3 でつくす [出尽くす] 2.4 からす... -
To exile a criminal
exp ざいにんをながす [罪人を流す] -
To exist
Mục lục 1 exp 1.1 ございます [ご座います] 1.2 ございます [御座います] 2 v1 2.1 いきる [活きる] 2.2 いきる [生きる]... -
To exorcise
Mục lục 1 exp 1.1 やくをおとす [厄を落とす] 2 v1 2.1 はらいきよめる [祓い清める] 2.2 きよめる [清める] 2.3 はらいきよめる... -
To exorcise a fox spirit (from a person)
exp きつねをおとす [狐を落とす] -
To expand
Mục lục 1 v1 1.1 ひろげる [拡げる] 1.2 おしひろげる [押し広げる] 1.3 ひろげる [広げる] 1.4 ふくれる [膨れる] 1.5 ふくれる... -
To expand a market
v1 うりひろめる [売り広める] -
To expect
Mục lục 1 v1 1.1 まちもうける [待ち設ける] 1.2 まちうける [待ち受ける] 1.3 おもいもうける [思い設ける] 1.4 まちもうける... -
To expedite
Mục lục 1 v1 1.1 はやめる [速める] 1.2 はくしゃをかける [拍車を掛ける] 1.3 はやめる [早める] v1 はやめる [速める]... -
To expel
v5s ほうりだす [放り出す] おいだす [追い出す] -
To expel (a person) from an important position
n ようしょくからしりぞける [要職から退ける] -
To experience
Mục lục 1 v1 1.1 なめる [舐める] 1.2 かんじる [感じる] 1.3 うける [受ける] 1.4 なめる [嘗める] 1.5 へる [経る] v1 なめる...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.