- Từ điển Anh - Nhật
To extricate
v5s
たすけだす [助け出す]
Xem thêm các từ khác
-
To exude
Mục lục 1 v1 1.1 しみでる [染み出る] 1.2 にじみでる [にじみ出る] 1.3 にじみでる [滲み出る] 2 oK,v1 2.1 しみでる [滲み出る]... -
To fabricate
Mục lục 1 v1 1.1 でっちあげる [でっち上げる] 1.2 でっちあげる [捏ち上げる] 1.3 つくりあげる [造り上げる] 1.4 つくりあげる... -
To fabricate a web of lies
v1 うそでかためる [嘘で固める] -
To face
Mục lục 1 v1 1.1 むかいあわせる [向かい合わせる] 1.2 あわせる [合わせる] 2 v5s 2.1 あわす [合わす] 2.2 おかす [冒す]... -
To face (confront)
v5r あたる [当たる] -
To face each other
Mục lục 1 v5u 1.1 むかいあう [向かい合う] 1.2 むきあう [向き合う] 2 io,v5u 2.1 むかいあう [向い合う] v5u むかいあう... -
To face on
vs-s めんする [面する] -
To face someone
v1 かおをあわせる [顔を合わせる] -
To face the situation
v5r さしあたる [差し当る] さしあたる [差し当たる] -
To face the south
exp みなみをうける [南を受ける] -
To fade
Mục lục 1 v1 1.1 あせる [褪せる] 1.2 はげる [剥げる] 1.3 ぼける [呆ける] 1.4 いろあせる [色褪せる] 1.5 しらちゃける... -
To fade (away)
v5m しぼむ [萎む] しぼむ [凋む] -
To fade (colour)
v1 ぼける [暈ける] -
To fade in color
v1 いろざめる [色褪める] -
To fail
Mục lục 1 exp 1.1 だめになる 1.2 はたんをきたす [破綻を来す] 2 v5r 2.1 しくじる 2.2 ポシャる 3 v5u 3.1 できそこなう... -
To fail (e.g. exam)
Mục lục 1 io,v1 1.1 おちる [落る] 2 v1 2.1 おちる [堕ちる] 2.2 おちる [墜ちる] 2.3 おちる [落ちる] io,v1 おちる [落る]... -
To fail (to do)
v5s かかす [欠かす] -
To fail in doing
Mục lục 1 suf,v5u 1.1 そこなう [損なう] 2 io,suf,v5u 2.1 そこなう [損う] suf,v5u そこなう [損なう] io,suf,v5u そこなう [損う] -
To fail in getting a job
v1 あぶれる -
To fail in making
Mục lục 1 v5u 1.1 つくりぞこなう [作り損なう] 1.2 つくりそこなう [作り損なう] 2 v1 2.1 つくりそんじる [作り損じる]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.