- Từ điển Anh - Nhật
To fling off
v1
はらいのける [払い除ける]
Xem thêm các từ khác
-
To flip
Mục lục 1 v5k 1.1 はじく [弾く] 2 v1 2.1 はねる [撥ねる] v5k はじく [弾く] v1 はねる [撥ねる] -
To flirt
Mục lục 1 v1 1.1 ふざける [巫山戯る] 2 iK,v1 2.1 ふざける [不山戯る] v1 ふざける [巫山戯る] iK,v1 ふざける [不山戯る] -
To flirt with
Mục lục 1 v5k 1.1 ひっつく [引っ付く] 1.2 いちゃつく 2 v1 2.1 ざれる [戯れる] 2.2 こびる [媚びる] 2.3 たわむれる [戯れる]... -
To flirt with a woman
n おんなとたわむれる [女と戯れる] -
To flirt with one another
v5u ちちくりあう [乳繰り合う] -
To flit
v5k ちらつく -
To flit about
v5u とびちがう [飛び違う] -
To float
Mục lục 1 io,v5b 1.1 うかぶ [浮ぶ] 2 v5r 2.1 うきあがる [浮き上がる] 3 v5b 3.1 うかぶ [浮かぶ] 4 v5u 4.1 ただよう [漂う]... -
To float (a flag)
v1 かかげる [掲げる] -
To float in the air
exp ちゅうにうく [宙に浮く] -
To flock
Mục lục 1 v5r 1.1 たかる [集る] 2 v1 2.1 むれる [群れる] v5r たかる [集る] v1 むれる [群れる] -
To flood
v1 あふれる [溢れる] -
To floor (someone)
v1 まいらせる [参らせる] -
To flounder
v5k あがく [足掻く] -
To flourish
Mục lục 1 v5s 1.1 ふりまわす [振り回す] 2 v5u 2.1 にぎわう [賑わう] 3 v5r 3.1 はやる [流行る] 3.2 さかる [盛る] 3.3 おこる... -
To flow
v5m ながれこむ [流れ込む] -
To flow (liquid, time, etc.)
v1 ながれる [流れる] -
To flow in
v5m さしこむ [差し込む] -
To flow into
v5r いる [入る] -
To flow out
Mục lục 1 v5s 1.1 ながれだす [流れ出す] 2 v1 2.1 ながれでる [流れ出る] v5s ながれだす [流れ出す] v1 ながれでる [流れ出る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.