- Từ điển Anh - Nhật
To force out
v5s
はじきだす [弾き出す]
Xem thêm các từ khác
-
To force up
v1 おしあげる [押上げる] おしあげる [押し上げる] -
To forebode
exp,v1 むしがしらせる [虫が知らせる] -
To forecast
Mục lục 1 v5s 1.1 みとおす [見通す] 2 v5u 2.1 うらなう [占う] v5s みとおす [見通す] v5u うらなう [占う] -
To foresee
v5s みこす [見越す] -
To forestall
Mục lục 1 v5k 1.1 だしぬく [出し抜く] 2 exp 2.1 せんをこす [先を越す] 2.2 せんてをうつ [先手を打つ] 3 v5z 3.1 さきんずる... -
To forfeit
v1 めしあげる [召し上げる] -
To forfeit a pawned article
exp しちぐさをながす [質草を流す] -
To forge
v1 にせる [似せる] きたえる [鍛える] -
To forget
Mục lục 1 v1 1.1 わすれる [忘れる] 1.2 みわすれる [見忘れる] 1.3 おきわすれる [置き忘れる] 2 vs-s 2.1 しっする [失する]... -
To forget (an article)
v1 わすれる [忘れる] -
To forget about
v1 わすれる [忘れる] -
To forget completely
v5r わすれさる [忘れ去る] -
To forget to ask
n ききわすれる [聞き忘れる] -
To forget to mention
Mục lục 1 v5s 1.1 いいのこす [言残す] 1.2 いいのこす [言い残す] 1.3 いいもらす [言い漏らす] 1.4 いいおとす [言い落す]... -
To forget to write
v5s かきおとす [書き落す] -
To forgive
v5s さしゆるす [差し許す] ゆるす [許す] -
To forgive (a person) for his (her) fault
exp かしつをゆるす [過失を許す] -
To fork
v1 わかれる [分かれる] -
To form
Mục lục 1 v5r 1.1 かたちづくる [形造る] 1.2 かたちづくる [形づくる] 1.3 かたちづくる [形作る] v5r かたちづくる [形造る]... -
To form a circle
exp えんをなす [円を成す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.