- Từ điển Anh - Nhật
To fret from forced idleness
exp
ひにくのたんをかこつ [髀肉の嘆を託つ]
Xem thêm các từ khác
-
To frighten
Mục lục 1 v5s 1.1 おどろかす [驚かす] 2 exp 2.1 しんがいさせる [震駭させる] v5s おどろかす [驚かす] exp しんがいさせる... -
To frolic
Mục lục 1 v1 1.1 ざれる [戯れる] 1.2 ふざける [巫山戯る] 1.3 じゃれる [戯れる] 1.4 たわむれる [戯れる] 2 iK,v1 2.1 ふざける... -
To frost (glass)
v5r する [擦る] する [摩る] -
To froth
v5t あわだつ [泡立つ] -
To frown
Mục lục 1 v1 1.1 かおをしかめる [顔をしかめる] 2 v1,uk 2.1 しかめる [顰める] 2.2 ひそめる [顰める] v1 かおをしかめる... -
To fry
Mục lục 1 v1 1.1 あげる [揚げる] 2 v5r 2.1 いる [煎る] 2.2 いる [炒る] 2.3 いる [熬る] v1 あげる [揚げる] v5r いる [煎る]... -
To fry fish
exp さかなをあげる [魚を揚げる] -
To fuck
exp,X,col あなだらけにする [穴だらけにする] -
To fuck off (in imperative ~)
v1,X,vulg きえうせる [消え失せる] -
To fulfill
Mục lục 1 v5r 1.1 あてはまる [当て嵌まる] 1.2 あてはまる [当てはまる] 2 v1 2.1 なしとげる [為し遂げる] 2.2 なしとげる... -
To fumble
v5r さぐりまわる [探り回る] -
To fumigate
v5s,vt いぶす [燻す] -
To function properly
v5r つとまる [勤まる] つとまる [務まる] -
To furnish
Mục lục 1 v1 1.1 そなえる [具える] 1.2 とりつける [取り付ける] 1.3 とりつける [取りつける] 1.4 そなえる [備える]... -
To furnish (a house with)
v1,vt つける [付ける] つける [着ける] -
To furnish with funds
exp しきんをだす [資金を出す] -
To fuse
Mục lục 1 v1,vi 1.1 とける [融ける] 1.2 とける [鎔ける] 1.3 とける [溶ける] 1.4 とける [熔ける] v1,vi とける [融ける]... -
To fuss over
v5r こだわる -
To gad around
v5k うかれあるく [浮れ歩く] -
To gain
Mục lục 1 v1 1.1 える [獲る] 1.2 かちえる [勝ち得る] 1.3 もうける [儲ける] 1.4 える [得る] 2 v5s 2.1 いおとす [射落とす]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.