- Từ điển Anh - Nhật
To gather together
v5r
よりあつまる [寄り集まる]
Xem thêm các từ khác
-
To gather up
Mục lục 1 v1 1.1 かきあつめる [かき集める] 1.2 かきあつめる [掻き集める] 2 v5k 2.1 はく [掃く] v1 かきあつめる [かき集める]... -
To gaze
v5r みやる [見やる] -
To gaze at
Mục lục 1 v1,uk 1.1 みつめる [見詰める] 1.2 みつめる [見つめる] 2 v5r 2.1 みいる [見入る] 3 v1 3.1 ながめる [眺める] 3.2... -
To gaze at the moon
exp つきをながめる [月を眺める] -
To gear (engage) with
v5u かみあう [噛み合う] かみあう [噛合う] -
To generate electricity by hydraulic power
exp すいりょくででんきをおこす [水力で電気を起こす] -
To get
Mục lục 1 v5k 1.1 ありつく [有り付く] 1.2 ありつく [在り付く] 2 v1 2.1 える [獲る] 2.2 もうける [儲ける] 2.3 える [得る]... -
To get (a joke or explanation)
vk ぴんとくる [ぴんと来る] -
To get a better opinion of
v5s みなおす [見直す] -
To get a black belt
exp だんをとる [段を取る] -
To get a divorce
exp えんをきる [縁を切る] -
To get a kickoff
exp ピンをはねる [ピンを撥ねる] -
To get a late start
v1 でおくれる [出遅れる] -
To get a phone call
exp でんわがかかってくる [電話が掛かって来る] -
To get a raise in salary
exp げっきゅうがあがる [月給が上がる] -
To get a rake-off
exp ピンをはねる [ピンを撥ねる] -
To get a reputation as a philanderer
exp うきなをながす [浮き名を流す] -
To get accustomed to using
v1 つかいなれる [使い慣れる] -
To get acquainted with
v5k ちかづく [近付く] ちかづく [近づく] -
To get addicted
v5m おぼれこむ [溺れ込む]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.