- Từ điển Anh - Nhật
To get along well with
Xem thêm các từ khác
-
To get along with
v5u おれあう [折れ合う] -
To get an erection (US: hard-on)
vk びんびんくる [びんびん来る] -
To get an inkling (of something)
Mục lục 1 v5k 1.1 かんづく [感づく] 2 v5k,uk 2.1 かんづく [感付く] v5k かんづく [感づく] v5k,uk かんづく [感付く] -
To get angry
Mục lục 1 exp 1.1 あたまにくる [頭に来る] 1.2 へそをまげる 1.3 はらをたてる [腹を立てる] 1.4 はらがたつ [腹が立つ]... -
To get around
v5r ひろがる [広がる] ひろがる [拡がる] -
To get away
v5r にげきる [逃げ切る] -
To get away with
v5r まかりとおる [罷り通る] -
To get back
v5s とりかえす [取り返す] -
To get back together again
exp よりをもどす [縒りを戻す] -
To get benefit from
exp うるところがある [得る所が有る] -
To get bent
Mục lục 1 v5m 1.1 ゆがむ [歪む] 1.2 いがむ [歪む] 1.3 ひずむ [歪む] v5m ゆがむ [歪む] いがむ [歪む] ひずむ [歪む] -
To get better
exp かいほうにむかう [快方に向かう] かいほうにおもむく [快方に赴く] -
To get between
v5r はさまる [挟まる] -
To get big
v5m ふくらむ [膨らむ] -
To get burned and stuck on
v5k こげつく [焦げ付く] -
To get chilled
Mục lục 1 v5m 1.1 ひえこむ [冷え込む] 2 v5r 2.1 ひえつのる [冷え募る] v5m ひえこむ [冷え込む] v5r ひえつのる [冷え募る] -
To get chilly
v1,vi ひえる [冷える] -
To get close
v5u よりそう [寄り添う] -
To get close to
v1 よせつける [寄せつける] よせつける [寄せ付ける] -
To get close to the time
v1 じきにさしかける [時期に差し掛ける]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.