- Từ điển Anh - Nhật
To give a ride
v1
のせる [乗せる]
のせる [載せる]
Xem thêm các từ khác
-
To give a signed statement or an IOU
v1 いっさついれる [一札入れる] -
To give a sound scolding
exp あぶらをしぼる [油を絞る] あぶらをしぼる [油を搾る] -
To give a surprise (or blow)
v1 ひとあわふかせる [一泡吹かせる] -
To give a warning
exp くぎをさす [釘を差す] -
To give an evasive answer
exp かえりみてたをいう [顧みて他を言う] -
To give an example
exp はんをたれる [範を垂れる] -
To give an idea to
v5m おしえこむ [教え込む] -
To give an important position
exp おもくもちいる [重く用いる] -
To give an order
v1,uk あつらえる [誂える] -
To give and take
v5u ゆずりあう [譲り合う] -
To give attention
exp こころをくばる [心を配る] -
To give birth
v5m うむ [生む] うむ [産む] -
To give birth to
Mục lục 1 exp 1.1 はらをいためる [腹を痛める] 2 v5s 2.1 うみおとす [産み落とす] 2.2 うみおとす [生み落す] 2.3 うみだす... -
To give board to
v5u まかなう [賄う] -
To give by tossing or throwing
n なげあたえる [投げ与える] -
To give courage to
exp げんきをつける [元気を付ける] -
To give detailed instructions
v1 いいふくめる [言い含める] -
To give flowers as a gift
exp はなをおくる [花を贈る] -
To give forth
vs-s はっする [発する] -
To give guidance
v5s おしえさとす [教え諭す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.