- Từ điển Anh - Nhật
To give into custody
v1,vt
あずける [預ける]
Xem thêm các từ khác
-
To give it a try
exp あたりをつける [当たりを付ける] -
To give meaning to
v1 いみづける [意味付ける] -
To give money freely
v5k,uk ばらまく [散蒔く] ばらまく [散播く] -
To give money to a beggar
exp こじきにかねをめぐむ [乞食に金を恵む] こじきにかねをくれてやる [乞食に金を呉れてやる] -
To give notice
Mục lục 1 v5r 1.1 ことわる [断わる] 1.2 ことわる [断る] 2 n 2.1 とどけいでる [届け出でる] v5r ことわる [断わる] ことわる... -
To give off a scent
v1 におわせる [匂わせる] -
To give oneself up (to)
v5k やみつく [病み付く] -
To give oneself up to
v5r ふける [耽ける] ふける [耽る] -
To give out (off) fragrance
exp ほうこうをはなつ [芳香を放つ] -
To give out an odor, scent or perfume
v5s,vt におわす [匂わす] -
To give permission to marry
exp けっこんをゆるす [結婚を許す] -
To give pleasure
v5s よろこばす [喜ばす] -
To give praise
v1 たたえる [讃える] たたえる [称える] -
To give relief
v1 やすめる [休める] -
To give relief to
v1 たすける [助ける] -
To give rise to
Mục lục 1 v5s 1.1 かもす [醸す] 2 exp 2.1 いんをなす [因をなす] v5s かもす [醸す] exp いんをなす [因をなす] -
To give rise to (controversy)
v5s まきおこす [巻き起こす] -
To give rise to hostile comment
exp ぶつぎをかもす [物議を醸す] -
To give shelter to
v1 とめる [泊める] -
To give someone a drink
v1 のませる [飲ませる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.