- Từ điển Anh - Nhật
To go on tour
exp
どさまわりをやる [どさ回りをやる]
Xem thêm các từ khác
-
To go out
Mục lục 1 v5k 1.1 であるく [出歩く] 2 v1 2.1 きえる [消える] v5k であるく [出歩く] v1 きえる [消える] -
To go out (e.g. on an excursion or outing)
v1 でかける [出かける] でかける [出掛ける] -
To go out of fashion
Mục lục 1 v1 1.1 すたれる [廃れる] 2 v5r 2.1 すたる [廃る] v1 すたれる [廃れる] v5r すたる [廃る] -
To go out of print
exp ぜっぱんになる [絶版になる] -
To go out of turn
Mục lục 1 v1 1.1 さしこえる [差し越える] 2 v5s 2.1 さしこす [差し越す] v1 さしこえる [差し越える] v5s さしこす [差し越す] -
To go out of use
Mục lục 1 v5r 1.1 すたる [廃る] 2 v1 2.1 すたれる [廃れる] v5r すたる [廃る] v1 すたれる [廃れる] -
To go out to meet
v1 むかえる [迎える] -
To go over (e.g. with audience)
v5s こす [越す] -
To go overboard for
v1 かぶれる [気触れる] -
To go pass
v5k-s すぎいく [過ぎ行く] すぎゆく [過ぎ行く] -
To go past (a place or thing)
v5s とおりこす [通り越す] -
To go smoothly
v5k-s うまくいく [旨く行く] -
To go through
Mục lục 1 exp 1.1 めにあう [目にあう] 1.2 めにあう [目に会う] 2 v5k 2.1 つらぬく [貫く] 3 v5s,vt 3.1 すごす [過ごす] 4... -
To go through formalities
exp てつづきをへる [手続きを経る] -
To go through hard times
v1,uk しける [時化る] -
To go through the winter
exp ふゆをすごす [冬を過ごす] -
To go to
v5k でむく [出向く] -
To go to (the capital)
Mục lục 1 v5r 1.1 のぼる [昇る] 1.2 のぼる [上る] 1.3 のぼる [登る] v5r のぼる [昇る] のぼる [上る] のぼる [登る] -
To go to bed
Mục lục 1 exp 1.1 とこにつく [床に就く] 1.2 しんにつく [寝に就く] 2 v5k 2.1 ねつく [寝付く] 3 v1 3.1 ねる [寝る] 4 v5r... -
To go to excess
Mục lục 1 v1 1.1 どがすぎる [度が過ぎる] 1.2 やりすぎる [遣り過ぎる] 2 exp 2.1 どをすごす [度を過ごす] v1 どがすぎる...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.