- Từ điển Anh - Nhật
To grieve over
v5m
いたむ [悼む]
Xem thêm các từ khác
-
To grill
Mục lục 1 v5k 1.1 やく [焼く] 2 v1 2.1 やきあげる [焼き上げる] v5k やく [焼く] v1 やきあげる [焼き上げる] -
To grill again
v5s やきなおす [焼き直す] -
To grimace
Mục lục 1 v1 1.1 かおをしかめる [顔をしかめる] 2 v1,uk 2.1 ひそめる [顰める] 2.2 しかめる [顰める] v1 かおをしかめる... -
To grind
Mục lục 1 v5g 1.1 とぐ [研ぐ] 1.2 とぐ [磨ぐ] 2 v5s 2.1 とぎすます [研ぎ澄ます] 3 io,v5r 3.1 さする [摩する] 4 v5r 4.1 さする... -
To grind and mix
v5m すりこむ [摩り込む] すりこむ [擦り込む] -
To grind into powder
v5k すりくだく [磨り砕く] -
To grip
v5m つかむ [掴む] -
To groan
Mục lục 1 v5m 1.1 くるしむ [苦しむ] 2 v5r 2.1 うなる [唸る] 3 v5k 3.1 うめく [呻く] v5m くるしむ [苦しむ] v5r うなる [唸る]... -
To grope along to
v5k たどりつく [辿り着く] -
To grope for
v5r さぐりまわる [探り回る] -
To grow
Mục lục 1 vk 1.1 くる [来る] 2 v5u 2.1 おう [生う] 3 v1 3.1 はえる [生える] 3.2 うえる [植える] 4 v5s,vi 4.1 ます [増す] 5... -
To grow (beard)
v5s,vt のばす [延ばす] のばす [伸ばす] -
To grow (beard, body height)
v1,vi のびる [伸びる] のびる [延びる] -
To grow (up)
v5t,vi そだつ [育つ] -
To grow accustomed to
Mục lục 1 v1 1.1 なれる [狎れる] 1.2 なれる [馴れる] 1.3 なれる [慣れる] v1 なれる [狎れる] なれる [馴れる] なれる... -
To grow angry
v5m けしきばむ [気色ばむ] -
To grow cold
v1,vi ひえる [冷える] -
To grow dark slowly
v5m くれなずむ [暮れ泥む] -
To grow dull
v5r にぶる [鈍る] なまる [鈍る] -
To grow dull in color
v1 いろあせる [色褪せる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.