- Từ điển Anh - Nhật
To grow wild
v5m
すさむ [荒む]
Xem thêm các từ khác
-
To grow worse
v1 こじれる [拗れる] -
To growl
v5r うなる [唸る] -
To grudge
Mục lục 1 v5r 1.1 だししぶる [出し渋る] 2 v5m 2.1 だしおしむ [出し惜しむ] v5r だししぶる [出し渋る] v5m だしおしむ... -
To grudge (doing)
v5u いとう [厭う] -
To grumble
Mục lục 1 v5k 1.1 ぼやく 1.2 ほざく 2 v5r 2.1 ぐずる [愚図る] 2.2 ぐちる [愚痴る] 3 v5t 3.1 かこつ [託つ] v5k ぼやく ほざく... -
To guarantee
Mục lục 1 v1 1.1 ひきうける [引き受ける] 1.2 ひきうける [引受る] 1.3 ひきうける [引受ける] 2 v5u 2.1 うけあう [請け合う]... -
To guard
v5r まもる [守る] -
To guess
Mục lục 1 v5r 1.1 おしはかる [推し測る] 1.2 おしはかる [推し量る] 1.3 おしはかる [推し計る] 2 vs-s 2.1 さっする [察する]... -
To guess exactly right
exp ずぼしをさす [図星を指す] -
To guess right
v1 いいあてる [言い当てる] -
To guess what a person is thinking
exp ひとのこころをよむ [人の心を読む] -
To guffaw
v5u げらげらわらう [げらげら笑う] -
To guide
v5s ひきまわす [引き回す] -
To gulp
v5m のむ [呑む] -
To gulp down
Mục lục 1 v5m 1.1 のみこむ [飲み込む] 1.2 のみこむ [呑み込む] 2 v5s 2.1 のみくだす [飲み下す] v5m のみこむ [飲み込む]... -
To gulp down (a drink)
v5r あおる [呷る] -
To gush forth
Mục lục 1 iK,v5k 1.1 わく [涌く] 2 v1 2.1 ながれでる [流れ出る] 2.2 わきでる [沸き出る] 3 oK,v1 3.1 わきでる [湧き出る]... -
To gush out
Mục lục 1 v5s 1.1 ふきだす [噴き出す] 1.2 ふきだす [吹き出す] 2 io,v5r,uk 2.1 ほとばしる [迸る] v5s ふきだす [噴き出す]... -
To hack down
v5r たたききる [叩き切る] -
To haggle
Mục lục 1 v5u 1.1 おしあう [押し合う] 2 v5r 2.1 ねぎる [値切る] v5u おしあう [押し合う] v5r ねぎる [値切る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.